Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Testament

Mục lục

Danh từ giống đực

Di chúc, chúc thư
Léguer par testament
để lại bằng chúc thư
Di ngôn
Testament d'un écrivain
di ngôn của một nhà văn
Ancien Testament
(tôn giáo) kinh Cựu ước
Nouveau Testament
(tôn giáo) kinh Tân ước

Xem thêm các từ khác

  • Testamentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem testament 1.2 Danh từ 1.3 Người thừa kế theo di chúc Tính từ Xem testament Dispositions testamentaires những...
  • Testateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lập di chúc Danh từ giống đực Người lập di chúc
  • Testatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái testateur testateur
  • Tester

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm di chúc, để lại bằng di chúc 2 Ngoại động từ 2.1 Thử nghiệm Nội động từ Làm di chúc,...
  • Testiculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem testicule Tính từ Xem testicule Fonction testiculaire chức năng tinh hoàn
  • Testicule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) tinh hoàn, hòn dái Danh từ giống đực (giải phẫu) tinh hoàn, hòn dái
  • Testimonial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Preuve testimoniale ) chứng cứ do chứng tá
  • Testimoniale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái testimonial testimonial
  • Testimonialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng chứng tá, thông qua chứng tá Phó từ Bằng chứng tá, thông qua chứng tá Prouver testimonialement chứng...
  • Teston

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng textông (tiền Pháp) Danh từ giống đực (sử học) đồng textông (tiền...
  • Testonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Đánh vào đầu 1.2 Chải (tóc) Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) Đánh vào...
  • Testostérone

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học; dược học) textoxteron
  • Tetrabelodon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) voi răng mấu bốn ngà ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Tetracera

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dây chạc chìu, dây chiều Danh từ giống đực (thực vật học) dây chạc...
  • Tetrastigma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dây dê, cây dây quai bị Danh từ giống đực (thực vật học) cây dây...
  • Tette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đầu vú (động vật) Danh từ giống cái Đầu vú (động vật)
  • Tettigle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ve sầu thông Danh từ giống cái (động vật học) ve sầu thông
  • Tettigonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con sạt sành; con muỗm Danh từ giống cái (động vật học) con sạt sành;...
  • Teucrium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tiêu kỳ Danh từ giống đực (thực vật học) cây tiêu kỳ
  • Teuf-teuf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tiếng phành phạch 1.2 (thân mật) ô tô Danh từ giống đực ( không đổi) Tiếng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top