Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tette

Mục lục

Danh từ giống cái

Đầu vú (động vật)

Xem thêm các từ khác

  • Tettigle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ve sầu thông Danh từ giống cái (động vật học) ve sầu thông
  • Tettigonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con sạt sành; con muỗm Danh từ giống cái (động vật học) con sạt sành;...
  • Teucrium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tiêu kỳ Danh từ giống đực (thực vật học) cây tiêu kỳ
  • Teuf-teuf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tiếng phành phạch 1.2 (thân mật) ô tô Danh từ giống đực ( không đổi) Tiếng...
  • Teuton

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người Tơ-tông 1.2 (nghĩa xấu) (thuộc) Đức 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) (sử...
  • Teutonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người Tơ-tông Tính từ (thuộc) người Tơ-tông
  • Teutonne

    Mục lục 1 Xem teuton Xem teuton
  • Tex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) texơ (đơn vị độ mảnh của sợi) Danh từ giống đực (khoa đo lường)...
  • Texan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Tếch-xát Tính từ (thuộc) xứ Tếch-xát
  • Texane

    Mục lục 1 Xem texan Xem texan
  • Texasite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) texazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) texazit
  • Texte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính văn, nguyên van 1.2 Bản văn 1.3 Bản văn một đạo luật 1.4 Bài, bài khóa 1.5 Đầu bài...
  • Textile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cho sợi (ngành dệt) 1.2 Dệt 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Sợi dệt 1.5 Vải dệt 1.6 Công nghiệp dệt,...
  • Textuaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách chính văn Danh từ giống đực Sách chính văn
  • Textuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo nguyên văn; đúng nguyên văn Tính từ Theo nguyên văn; đúng nguyên văn Traduction textuelle bản dịch...
  • Textuelle

    Mục lục 1 Xem textuel Xem textuel
  • Textuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đúng nguyên văn Phó từ Đúng nguyên văn
  • Texturation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái texturisation texturisation
  • Texture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kết cấu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cách dệt, kiểu dệt Danh từ giống cái Kết cấu Texture de...
  • Texturisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự tạo kết cấu (cho sợi nhân tạo) Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự tạo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top