- Từ điển Pháp - Việt
Teuton
|
Tính từ
(thuộc) người Tơ-tông
(nghĩa xấu) (thuộc) Đức
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) (sử học) tiếng Tơ-tông
Xem thêm các từ khác
-
Teutonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người Tơ-tông Tính từ (thuộc) người Tơ-tông -
Teutonne
Mục lục 1 Xem teuton Xem teuton -
Tex
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) texơ (đơn vị độ mảnh của sợi) Danh từ giống đực (khoa đo lường)... -
Texan
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Tếch-xát Tính từ (thuộc) xứ Tếch-xát -
Texane
Mục lục 1 Xem texan Xem texan -
Texasite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) texazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) texazit -
Texte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính văn, nguyên van 1.2 Bản văn 1.3 Bản văn một đạo luật 1.4 Bài, bài khóa 1.5 Đầu bài... -
Textile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cho sợi (ngành dệt) 1.2 Dệt 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Sợi dệt 1.5 Vải dệt 1.6 Công nghiệp dệt,... -
Textuaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách chính văn Danh từ giống đực Sách chính văn -
Textuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo nguyên văn; đúng nguyên văn Tính từ Theo nguyên văn; đúng nguyên văn Traduction textuelle bản dịch... -
Textuelle
Mục lục 1 Xem textuel Xem textuel -
Textuellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đúng nguyên văn Phó từ Đúng nguyên văn -
Texturation
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái texturisation texturisation -
Texture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kết cấu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cách dệt, kiểu dệt Danh từ giống cái Kết cấu Texture de... -
Texturisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự tạo kết cấu (cho sợi nhân tạo) Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự tạo... -
Th
Mục lục 1 ( hóa học) thori (ký hiệu) ( hóa học) thori (ký hiệu) -
Thalamiflores
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) nhóm hoa đế khung Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học)... -
Thalamique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học, y học (thuộc) đồi Tính từ (giải phẫu) học, y học (thuộc) đồi Syndrome thalamique... -
Thalamus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học đồi não, đồi Danh từ giống đực (giải phẫu) học đồi não, đồi -
Thalarctus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gấu trắng Danh từ giống đực (động vật học) gấu trắng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.