Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tex

Mục lục

Danh từ giống đực

(khoa đo lường) texơ (đơn vị độ mảnh của sợi)

Xem thêm các từ khác

  • Texan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Tếch-xát Tính từ (thuộc) xứ Tếch-xát
  • Texane

    Mục lục 1 Xem texan Xem texan
  • Texasite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) texazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) texazit
  • Texte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính văn, nguyên van 1.2 Bản văn 1.3 Bản văn một đạo luật 1.4 Bài, bài khóa 1.5 Đầu bài...
  • Textile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cho sợi (ngành dệt) 1.2 Dệt 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Sợi dệt 1.5 Vải dệt 1.6 Công nghiệp dệt,...
  • Textuaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách chính văn Danh từ giống đực Sách chính văn
  • Textuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo nguyên văn; đúng nguyên văn Tính từ Theo nguyên văn; đúng nguyên văn Traduction textuelle bản dịch...
  • Textuelle

    Mục lục 1 Xem textuel Xem textuel
  • Textuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đúng nguyên văn Phó từ Đúng nguyên văn
  • Texturation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái texturisation texturisation
  • Texture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kết cấu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cách dệt, kiểu dệt Danh từ giống cái Kết cấu Texture de...
  • Texturisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự tạo kết cấu (cho sợi nhân tạo) Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự tạo...
  • Th

    Mục lục 1 ( hóa học) thori (ký hiệu) ( hóa học) thori (ký hiệu)
  • Thalamiflores

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) nhóm hoa đế khung Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học)...
  • Thalamique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học, y học (thuộc) đồi Tính từ (giải phẫu) học, y học (thuộc) đồi Syndrome thalamique...
  • Thalamus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học đồi não, đồi Danh từ giống đực (giải phẫu) học đồi não, đồi
  • Thalarctus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gấu trắng Danh từ giống đực (động vật học) gấu trắng
  • Thalassarctus

    Mục lục 1 Xem thalarctus Xem thalarctus
  • Thalassicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sống) ở biển Tính từ (sống) ở biển Plantes thalassicoles cây ở biển
  • Thalassique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) biển Tính từ (thuộc) biển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top