- Từ điển Pháp - Việt
Thalassique
Xem thêm các từ khác
-
Thalassocratie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cường quốc hải dương Danh từ giống cái Cường quốc hải dương -
Thalassophobie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) ám ảnh sợ biển Danh từ giống cái (tâm lý học) ám ảnh sợ biển -
Thalassothérapie
Danh từ giống cái (y học) liệu pháp biển -
Thalassotoque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ra biển đẻ (cá) Tính từ Ra biển đẻ (cá) -
Thalassémie
Danh từ giống cái (y học) bệnh thiếu máu vùng biển -
Thaler
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng thale (tiền bằng bạc của Đức) Danh từ giống đực (sử học) đồng... -
Thalicirum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thổ hoàng liên Danh từ giống đực (thực vật học) cây thổ hoàng... -
Thalle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tản Danh từ giống đực (thực vật học) tản -
Thalleuse
Mục lục 1 Xem thalleux Xem thalleux -
Thalleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) talơ Tính từ ( hóa học) talơ -
Thallique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) talic Tính từ ( hóa học) talic -
Thallite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) talit Danh từ giống cái (khoáng vật học) talit -
Thallium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ta li Danh từ giống đực ( hóa học) ta li -
Thallome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) khối tế bào không phân hóa, khối tản Danh từ giống đực (thực vật... -
Thallophyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực (thực vật học) 1.1 Thực vật có tản 1.2 ( số nhiều) nhóm thực vật có tản Danh từ giống... -
Thallospore
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử tản Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử tản -
Thalweg
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) đường đáy lũng Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) đường... -
Thanatologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Môn học về sự chết Danh từ giống cái Môn học về sự chết -
Thanatomorphose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) biến dạng chết Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)... -
Thane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nam tước ( Ê-cốt) Danh từ giống đực (sử học) nam tước ( Ê-cốt)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.