Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Thé

Danh từ giống đực

Chè, trà
Plantation de thé
đồn điền chè
Une boîte de thé
một bao chè
Thé de fleur
chè hột, chè nụ
Boire du thé
uống nước trà
Tiệc trà
Être invité à un thé
được mời dự một tiệc trà
thé du Mexique
cây dầu giun
thé du Paraguay
cây nhựa tuồi Pa-ra-goay

Các từ tiếp theo

  • Théatin

    Danh từ giống đực Tu sĩ dòng Tê-a-tô
  • Thébain

    Tính từ (sử học) (thuộc) thành Te-bơ (ai Cập)
  • Thébaïde

    Danh từ giống cái Nơi ẩn dật
  • Thébaïque

    Tính từ (thuộc) thuốc phiện; (có) thuốc phiện Sirop thébaïque xi rô thuốc phiện
  • Thébaïsme

    Danh từ giống đực (y học) chứng ngộ độc thuốc phiện
  • Théier

    Danh từ giống đực Cây chè
  • Théine

    Danh từ giống cái Tinh chè
  • Théisme

    Danh từ giống đực Thuyết có thần (y học) chứng nhiễm độc chè
  • Théiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem théisme 2 Danh từ 2.1 Người theo thuyết có thần Tính từ Xem théisme Théorie théiste thuyết có thần...
  • Théière

    == Xem théier

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Restaurant Verbs

1.407 lượt xem

The Dining room

2.204 lượt xem

In Port

192 lượt xem

A Science Lab

692 lượt xem

Map of the World

639 lượt xem

Occupations I

2.124 lượt xem

Team Sports

1.536 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top