- Từ điển Pháp - Việt
Các từ tiếp theo
-
Théatin
Danh từ giống đực Tu sĩ dòng Tê-a-tô -
Thébain
Tính từ (sử học) (thuộc) thành Te-bơ (ai Cập) -
Thébaïde
Danh từ giống cái Nơi ẩn dật -
Thébaïque
Tính từ (thuộc) thuốc phiện; (có) thuốc phiện Sirop thébaïque xi rô thuốc phiện -
Thébaïsme
Danh từ giống đực (y học) chứng ngộ độc thuốc phiện -
Théier
Danh từ giống đực Cây chè -
Théine
Danh từ giống cái Tinh chè -
Théisme
Danh từ giống đực Thuyết có thần (y học) chứng nhiễm độc chè -
Théiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem théisme 2 Danh từ 2.1 Người theo thuyết có thần Tính từ Xem théisme Théorie théiste thuyết có thần... -
Théière
== Xem théier
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemIn Port
192 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemMap of the World
639 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"