Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Thermoïonique

Tính từ

(effet thermoionique) hiệu ứng nhiệt ion

Xem thêm các từ khác

  • Thesaurus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ từ điển lớn, bộ toàn thư Danh từ giống đực Bộ từ điển lớn, bộ toàn thư
  • Thesmophories

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (sử học) hội thần Nông (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái số nhiều (sử học)...
  • Thessalien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Tét-xa-li ( Hy Lạp) Tính từ (thuộc) miền Tét-xa-li ( Hy Lạp)
  • Thessalienne

    Mục lục 1 Xem thessalien Xem thessalien
  • Thevetia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thông thiên Danh từ giống đực (thực vật học) cây thông thiên
  • Thial

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) thioanđehit Danh từ giống đực ( hóa học) thioanđehit
  • Thiamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiamin, vitamin B 1 Danh từ giống cái Tiamin, vitamin B 1
  • Thiase

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Đám rước thần 1.2 Hội tôn giáo Danh từ giống đực (sử học) Đám rước thần...
  • Thiazine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) tiazin Danh từ giống cái ( hóa học) tiazin
  • Thiazole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tiazola Danh từ giống đực ( hóa học) tiazola
  • Thibaude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải lót thảm Danh từ giống cái Vải lót thảm
  • Thigmomorphose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) biến thái tiếp xúc Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý...
  • Thigmonastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tính ứng tiếp xúc Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý...
  • Thigmotaxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tính theo tiếp xúc Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Thigmotropisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tính hướng tiếp xúc Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh...
  • Thio-indamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái thiazine thiazine
  • Thio-indigo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) thioinđigo Danh từ giống đực ( hóa học) thioinđigo
  • Thioacide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) thioaxit Danh từ giống đực ( hóa học) thioaxit
  • Thioalcool

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực thiol thiol
  • Thioamide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) thioamit Danh từ giống đực ( hóa học) thioamit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top