Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Thyiade

Mục lục

Xem thyade

Xem thêm các từ khác

  • Thylle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) thể xâm mạch Danh từ giống cái (thực vật học) thể xâm mạch
  • Thyllose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh xâm mạch (ở cây) Danh từ giống cái Bệnh xâm mạch (ở cây)
  • Thym

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây húng tây 1.2 Đồng âm Tain, teint, tin. Danh từ giống đực (thực vật...
  • Thymectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thủ thuật cắt bỏ tuyến ức Danh từ giống cái Thủ thuật cắt bỏ tuyến ức
  • Thymiatechnie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật pha chế hương Danh từ giống cái Kỹ thuật pha chế hương
  • Thymiatechnique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ thymiatechnie thymiatechnie
  • Thymie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) tính khí Danh từ giống cái (tâm lý học) tính khí
  • Thymique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) tuyến ức Tính từ thymie thymie (giải phẫu) học (thuộc) tuyến ức
  • Thymol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) timola Danh từ giống đực ( hóa học) timola
  • Thymus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học tuyến ức Danh từ giống đực (giải phẫu) học tuyến ức
  • Thyratron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) thiratron Danh từ giống đực (vật lý học) thiratron
  • Thyroglobuline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) tiroglobulin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý...
  • Thyronine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) tironin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học;...
  • Thyrotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt sụn giáp Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt sụn giáp
  • Thyroxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) tiroxin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học;...
  • Thyroïde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học tuyến giáp 2 Tính từ 2.1 Xem danh từ giống cái Danh từ giống cái (giải...
  • Thyroïdectomie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ tuyến giáp
  • Thyroïdien

    Tính từ (giải phẫu) học (thuộc) tuyến giáp Hormone thyroïdienne hocmon tuyến giáp
  • Thyroïdisme

    Danh từ giống đực (y học) chứng nhiễm độc nội tiết tuyến giáp
  • Thyroïdite

    Danh từ giống cái (y học) viêm tuyến giáp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top