Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tinet

Mục lục

Danh từ giống đực

Móc treo (con vật đã làm thịt, để pha ra bán)

Xem thêm các từ khác

  • Tinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng phân 1.2 (thân mật) chuồng xí Danh từ giống cái Thùng phân (thân mật) chuồng xí
  • Tingis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp hổ Danh từ giống đực (động vật học) rệp hổ
  • Tinne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy nghiền đất (làm gạch) Danh từ giống cái Máy nghiền đất (làm gạch)
  • Tinospora

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dây ký ninh; dây đau xương Danh từ giống đực (thực vật học) dây ký...
  • Tintamarre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lộn xộn ồn ào; cảnh huyên náo 1.2 Phản nghĩa Calme. Danh từ giống đực Sự lộn xộn...
  • Tintement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng (chuông) 1.2 Tiếng leng keng Danh từ giống đực Tiếng (chuông) Tiếng leng keng
  • Tinter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh từng tiếng (chuông) 1.2 Báo bằng chuông đánh tiếng một 2 Nội động từ 2.1 Đánh từng...
  • Tintin

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thông tục) cóc khô! 1.2 Danh từ giống đực Thán từ (thông tục) cóc khô! Danh từ giống đực Faire...
  • Tintinnabulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) kêu loong coong Tính từ (văn học) kêu loong coong Des voitures tintinnabulantes những chiếc xe kêu...
  • Tintinnabulante

    Mục lục 1 Xem tintinnabulant Xem tintinnabulant
  • Tintinnabuler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) kêu loong coong Nội động từ (văn học) kêu loong coong Grelot qui tintinnabule nhạc kêu...
  • Tintouin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) 1.1 Tiếng ồn ào 1.2 (nghĩa bóng) điều bực mình, điều phiền muộn Danh từ giống...
  • Tione

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chọc mọc, cây trôm nước Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Tipule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) muỗi nhện Danh từ giống cái (động vật học) muỗi nhện
  • Tique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con ve cứng (hút máu chó, bò, cừu...) Danh từ giống cái (động vật học)...
  • Tiquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thú y học) có tật nuốt hơi (ngựa) 1.2 (thân mật) nhăn nhó khó chịu Nội động từ (thú y...
  • Tiqueture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lấm chấm, vẻ lốm đốm Danh từ giống cái Lấm chấm, vẻ lốm đốm Tiqueture d\'un oeillet...
  • Tiqueur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thú y học) có tật nuốt hơi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thú y học) ngựa có tật nuốt hơi 1.4 (tâm...
  • Tir

    Mục lục 1 Bản mẫu:Tir 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự bắn, cánh bắn, đường bắn 2.2 Trường bắn 2.3 Loạt đạn 2.4 (thể...
  • Tirade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sân khấu trường thoại Danh từ giống cái (văn học) sân khấu trường thoại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top