- Từ điển Pháp - Việt
Tione
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) cây chọc mọc, cây trôm nước
Xem thêm các từ khác
-
Tipule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) muỗi nhện Danh từ giống cái (động vật học) muỗi nhện -
Tique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con ve cứng (hút máu chó, bò, cừu...) Danh từ giống cái (động vật học)... -
Tiquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thú y học) có tật nuốt hơi (ngựa) 1.2 (thân mật) nhăn nhó khó chịu Nội động từ (thú y... -
Tiqueture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lấm chấm, vẻ lốm đốm Danh từ giống cái Lấm chấm, vẻ lốm đốm Tiqueture d\'un oeillet... -
Tiqueur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thú y học) có tật nuốt hơi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thú y học) ngựa có tật nuốt hơi 1.4 (tâm... -
Tir
Mục lục 1 Bản mẫu:Tir 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự bắn, cánh bắn, đường bắn 2.2 Trường bắn 2.3 Loạt đạn 2.4 (thể... -
Tirade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sân khấu trường thoại Danh từ giống cái (văn học) sân khấu trường thoại -
Tirage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kéo 1.2 Sự thông gió 1.3 Sự in, bản in, số lượng in 1.4 Sự rút (thăm); sự xổ số... -
Tiraillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắn đì đà đì đẹt Danh từ giống đực Sự bắn đì đà đì đẹt Bruit du tiraillage... -
Tiraillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lôi lôi kéo kéo; sự giằng co 1.2 Sự đau quặn 1.3 ( số nhiều) mối mâu thuẫn Danh từ... -
Tirailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lôi lôi kéo kéo 1.2 (nghĩa bóng) giằng co, làm cho phân vân 2 Nội động từ 2.1 Bắn đì đà... -
Tiraillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) 1.1 Sự lôi lôi kéo kéo lung tung 1.2 Hỏa lực của lính biệt kích Danh... -
Tirailleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính biệt kích, lính quân tán 1.2 (nghĩa bóng) người hành động riêng rẽ; (từ cũ, nghĩa... -
Tirant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây thắt miệng (túi) 1.2 Má (giày) 1.3 (kiến trúc) thanh giằng 1.4 Gân (ở thịt bò...) 1.5... -
Tirasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) lưới kéo đất (để đánh chim đa đa, gà gô...) 1.2 (âm nhạc) bàn đạp (ở đàn... -
Tire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự móc túi 1.2 (nghĩa bóng) ô tô 1.3 (tiếng địa phương) bánh ngọt đường cây... -
Tire-balle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cái gắp đạn Danh từ giống đực (y học) cái gắp đạn -
Tire-balles
Mục lục 1 Xem tire-balle Xem tire-balle -
Tire-bonde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái mở nút đậy lỗ rót (thùng rượu) Danh từ giống đực Cái mở nút đậy lỗ rót (thùng... -
Tire-botte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Móc xỏ ủng 1.2 Tấm cởi ủng Danh từ giống đực Móc xỏ ủng Tấm cởi ủng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.