Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tirette

Mục lục

Danh từ giống cái

Tấm dôi
Dây kéo màn
(kỹ thuật) tay phối, núm kéo

Xem thêm các từ khác

  • Tireur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) người kéo sợi 1.2 Người bắn 1.3 (thương nghiệp) người phát hành (hối phiếu)...
  • Tireuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy in ảnh, hộp in ảnh 1.2 Máy đóng chai Danh từ giống cái Máy in ảnh, hộp in ảnh Máy đóng...
  • Tiroir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngăn kéo 1.2 (cơ khí, cơ học) van trượt Danh từ giống đực Ngăn kéo Tiroir d\'armoire ngăn...
  • Tiroir-caisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Két ngăn kéo Danh từ giống cái Két ngăn kéo
  • Tisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đốt lò (lò thủy tinh) Danh từ giống đực Sự đốt lò (lò thủy tinh)
  • Tisane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) nước thuốc sắc, thuốc hãm 1.2 Rượu săm banh xoàng 1.3 (thông tục) trận đòn Danh...
  • Tisanerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chỗ sắc thuốc (ở bệnh viện) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) chỗ...
  • Tiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đốt (lò thủy tinh) Ngoại động từ Đốt (lò thủy tinh)
  • Tiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đốt lò (lò thủy tinh) Danh từ giống đực Thợ đốt lò (lò thủy tinh)
  • Tisoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que lò (lò thủy tinh) Danh từ giống đực Que lò (lò thủy tinh)
  • Tison

    Mục lục 1 Mẫu củi cháy dở 1.1 Diêm gió thổi không tắt (cũng) allumette tison 1.2 (nghĩa bóng) mối tình tàn lụi Mẫu củi cháy...
  • Tisonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cời lò Danh từ giống đực Sự cời lò
  • Tisonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cời lò 2 Ngoại động từ 2.1 Cời Nội động từ Cời lò Il tisonne en regardant la cendre ông cời...
  • Tisonnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que cời lò Danh từ giống đực Que cời lò
  • Tissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dệt 1.2 Xưởng dệt Danh từ giống đực Sự dệt Xưởng dệt
  • Tisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dệt 1.2 Tisser de la soie + dệt lụa 1.3 Chăng (lưới) 1.4 (nghĩa bóng) thuê dệt Ngoại động từ...
  • Tisserand

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dệt Danh từ giống đực Thợ dệt
  • Tisserin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim dệt Danh từ giống đực (động vật học) chim dệt
  • Tisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dệt Danh từ giống đực Người dệt Tisseeur de tapis người dệt thảm
  • Tissu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) cấu tạo, bao gồm Tính từ (văn học) cấu tạo, bao gồm Une grammaire surprenante tissue de règles...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top