- Từ điển Pháp - Việt
Toarcien
|
Danh từ giống đực
(địa lý, địa chất) kỳ toacxi, bậc toacxi
Tính từ
Xem danh từ giống đực
Xem thêm các từ khác
-
Toast
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nâng cốc chúc mừng 1.2 Lát bánh mì nướng Danh từ giống đực Sự nâng cốc chúc mừng... -
Toaster
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nâng cốc chúc mừng Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nâng... -
Toasteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bếp nướng bánh mì Danh từ giống đực Bếp nướng bánh mì -
Tobera
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khuy áo Nhật Danh từ giống đực (thực vật học) cây khuy áo Nhật -
Toboggan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe trượt băng 1.2 Đương trượt (trò chơi của trẻ em) 1.3 Băng rãnh trượt (để chuyển... -
Tobogganning
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) trò chơi trượt băng Danh từ giống đực (thể dục thể thao) trò chơi... -
Toc
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Cạch cạch 2 Danh từ giống đực 2.1 Tiếng cạch 2.2 (thân mật) vàng giả 2.3 (thân mật) đồ vô giá... -
Toc-toc
Mục lục 1 Xem toctoc Xem toctoc -
Tocade
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái toquade toquade -
Tocan
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tacon tacon -
Tocante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) đồng hồ Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) đồng hồ Regarder... -
Tocard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) xấu xí, tầm thường, tồi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) ngựa thi tồi Tính từ... -
Tocasson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) người xấu xí; người gàn dở Danh từ giống đực (tiếng lóng,... -
Toccata
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) khúc tôcat Danh từ giống cái (âm nhạc) khúc tôcat -
Tock
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hồng hoàng không mủ mỏ Danh từ giống đực (động vật học) chim... -
Toco
Mục lục 1 Xem tock Xem tock -
Tocsin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng chuông báo động liên hồi Danh từ giống đực Tiếng chuông báo động liên hồi -
Toctoc
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (thân mật) gàn, dở hơi Tính từ không đổi (thân mật) gàn, dở hơi Il est toc-toc ton ami... -
Tocusso
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ kê chân vịt (hạt ăn được) Danh từ giống đực (thực vật học)... -
Toddy
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu cọ, rượu móc Danh từ giống đực Rượu cọ, rượu móc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.