Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Travesti

Mục lục

Tính từ

(sân khấu) giả trang
Rôle traverti
vai giả trang
Acteur traverti
diễn vai giả trang
Danh từ giống đực
Vai giả trang; người giả trang; quần áo giả trang
(tâm lý học) người có tật giả trang

Xem thêm các từ khác

  • Travestie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái travesti travesti
  • Travestir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giả trang 1.2 (nghĩa bóng) bóp méo, xuyên tạc 1.3 (văn học) mô phỏng đùa, nhại Ngoại động...
  • Travestisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tật giả trang (nam mặc quần áo nữ và ngược lại) Danh từ giống đực Tật giả trang...
  • Travestissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giả trang; cách giả trang 1.2 (nghĩa bóng) sự bóp méo, sự xuyên tạc Danh từ giống đực...
  • Traviole (de)

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Nghiêng, lệch Phó ngữ Nghiêng, lệch Mettre quelque chose de traviole đặt cái gì lệch
  • Travois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối kéo lê (hàng hóa, đồ vật) Danh từ giống đực Lối kéo lê (hàng hóa, đồ vật)
  • Travon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rầm, rường (cầu) Danh từ giống đực Rầm, rường (cầu)
  • Travouil

    Mục lục 1 Xem travoul Xem travoul
  • Travoul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xa cuốn sợi 1.2 Miếng gỗ quấn dây câu Danh từ giống đực Xa cuốn sợi Miếng gỗ quấn...
  • Travure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ rầm (ở cầu, trần nhà) Danh từ giống cái Bộ rầm (ở cầu, trần nhà)
  • Travée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gian (nhà) 1.2 Nhịp (cầu) 1.3 Dãy bàn ghế Danh từ giống cái Gian (nhà) Maison à cinq travées...
  • Traxcavator

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ủi đất Danh từ giống đực Xe ủi đất
  • Trayeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người vắt sữa 2 Tính từ 2.1 (để) vắt sữa Danh từ giống đực Người vắt sữa Tính...
  • Trayeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người vắt sữa 1.3 Máy vắt sữa Tính từ giống cái trayeur trayeur...
  • Trayon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Núm vú (bò cái, dê cái...) Danh từ giống đực Núm vú (bò cái, dê cái...)
  • Trayonotome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái mở núm vú (để vắt sữa cho dễ) Danh từ giống đực Cái mở núm vú (để vắt sữa...
  • Traînage

    Danh từ giống đực Sự vận chuyển bằng xe trượt tuyết (ngành mỏ) sự chuyển vật liệu bằng dây cáp
  • Traînailler

    Ngoại động từ, nội động từ Như traînasser
  • Traînant

    Tính từ Kéo dài ra Voix traînante giọng kéo dài ra Quét đất lòng thòng Robe traînante áo dài lòng thòng
  • Traînard

    Danh từ giống đực (thân mật) người kéo lê đằng sau, người tụt lại Les traînards d\'une unité en marche những người tụt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top