Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Triturant

Mục lục

Tính từ

Face triturante
) (giải phẫu) học mặt nghiền (của răng)

Xem thêm các từ khác

  • Triturante

    Mục lục 1 Xem triturant Xem triturant
  • Triturateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nghiền Danh từ giống đực Máy nghiền TRiturateur à vieux papiers máy nghiền giấy cũ
  • Trituration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nghiền, sự tán nhỏ 1.2 (dược học) sự nhào (thuốc) Danh từ giống cái Sự nghiền,...
  • Triture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cách xử lý (công việc) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) cách xử...
  • Triturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghiền, tán nhỏ 1.2 Nhào 1.3 Bóp, vặn Ngoại động từ Nghiền, tán nhỏ Triturer du sel nghiền...
  • Triumvir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tam hùng (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) tam hùng (cổ La Mã)
  • Triumviral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) xem triumvir Tính từ (sử học) xem triumvir Pouvoir triumviral quyền lực tam hùng
  • Triumvirale

    Mục lục 1 Xem triumviral Xem triumviral
  • Triumvirat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính thể tay ba 1.2 (sử học) chức tam hùng; chế độ tam hùng Danh từ giống đực Chính...
  • Trivalent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) hóa trị ba Tính từ ( hóa học) (có) hóa trị ba
  • Trivalente

    Mục lục 1 Xem trivalent Xem trivalent
  • Trivalve

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) (có) ba mảnh (vỏ) Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) (có) ba mảnh (vỏ)...
  • Trivelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) anh hề Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) anh hề
  • Trivial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tục tĩu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tầm thường; sáo 1.3 Phản nghĩa Exeptionel, rare. Distingué, noble, sublime....
  • Triviale

    Mục lục 1 Xem trivial Xem trivial
  • Trivialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tục tĩu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tầm thường, sáo Phó từ Tục tĩu S\'exprimer trivialement nói năng tục...
  • Trivialité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tục tĩu; lời tục tĩu; ý tục tĩu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tính tầm thường; vật tầm...
  • Trivium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tam khoa Danh từ giống đực (sử học) tam khoa Le trivium comprenait la grammaire la rhétorique...
  • Trivoiturette

    Mục lục 1 Xem tri-voiturette Xem tri-voiturette
  • Troc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) sự đổi chác, mậu dịch đổi hàng Danh từ giống đực (kinh tế) sự đổi chác,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top