- Từ điển Pháp - Việt
Trivialité
Mục lục |
Danh từ giống cái
Tính tục tĩu; lời tục tĩu; ý tục tĩu
- Plaisanterie d'une trivialité choquante
- câu nói đùa tục tĩu chướng tai
(từ cũ, nghĩa cũ) tính tầm thường; vật tầm thường; lời nói sáo
- La trivialité d'un détail
- tính tầm thường của một chi tiết
Phản nghĩa
Originalité Elévation noblesse [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Trivium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tam khoa Danh từ giống đực (sử học) tam khoa Le trivium comprenait la grammaire la rhétorique... -
Trivoiturette
Mục lục 1 Xem tri-voiturette Xem tri-voiturette -
Troc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) sự đổi chác, mậu dịch đổi hàng Danh từ giống đực (kinh tế) sự đổi chác,... -
Trocart
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) giùi chọc Danh từ giống đực (y học) giùi chọc -
Trochanter
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học mấu chuyển 1.2 (động vật học) đốt chuyển (chân sâu bọ) Danh từ giống... -
Trochantin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học mấu chuyển nhỏ 1.2 (động vật học) mấu chuyển Danh từ giống đực... -
Trochantinien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ trochantin trochantin -
Trochantinienne
Mục lục 1 Xem trochantinien Xem trochantinien -
Troche
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái troque troque -
Troches
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (săn bắn) phân hơi thành khuôn (của hươu nai) Danh từ giống cái số nhiều (săn... -
Trochet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cụm (hoa, quả) Danh từ giống đực (thực vật học) cụm (hoa, quả) -
Trochile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim ruồi Danh từ giống đực (động vật học) chim ruồi -
Trochilium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm vò vẽ Danh từ giống đực (động vật học) bướm vò vẽ -
Trochin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học mấu động bé (xương cánh tay) Danh từ giống đực (giải phẫu) học mấu... -
Trochinien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học trochin Tính từ (giải phẫu) học trochin -
Trochinienne
Mục lục 1 Xem trochinien Xem trochinien -
Trochisque
Mục lục 1 (dược học) thuốc đạn để xông (dược học) thuốc đạn để xông -
Trochiter
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học mấu động to (xương cánh tay) Danh từ giống đực (giải phẫu) học mấu... -
Trochlée
Danh từ giống cái (giải phẫu) học ròng rọc -
Trochophore
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ấu trùng bánh xe Danh từ giống cái (động vật học) ấu trùng bánh xe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.