Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trope

Mục lục

Danh từ giống đực

(văn học) phép chuyển nghĩa

Xem thêm các từ khác

  • Trophallaxis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự trao đổi dinh dưỡng Danh từ giống cái (động vật học) sự trao đổi...
  • Trophamnios

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vò nuôi phôi Danh từ giống đực (động vật học) vò nuôi phôi
  • Trophie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái trophisme trophisme
  • Trophique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) dinh dưỡng Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) dinh dưỡng Centre des nerfs...
  • Trophisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) trạng thái dinh dưỡng Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh...
  • Trophoblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) lá nuôi (phôi) Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Trophocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tế bào nuôi Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Trophoplasma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) chất nuôi Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Trophosperme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) giá noãn Danh từ giống đực (thực vật học) giá noãn
  • Trophotaxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tính theo dinh dưỡng Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý...
  • Trophotropisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tính hướng dinh dưỡng Danh từ giống đực (sinh vật học,...
  • Trophée

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chiến quả, chiến lợi phẩm 1.2 Bức chiến quả 1.3 (sử học) áo giáp của bại tướng...
  • Tropical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhiệt đới Tính từ (thuộc) nhiệt đới Plantes tropicales cây nhiệt đới Pays tropicaux xứ nhiệt...
  • Tropicale

    Mục lục 1 Xem tropical Xem tropical
  • Tropicalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhiệt đới hóa Danh từ giống cái Sự nhiệt đới hóa
  • Tropidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) tropiđin Danh từ giống cái ( hóa học) tropiđin
  • Tropique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) 1.1 Chí tuyến 1.2 ( số nhiều) miền nhiệt đới 1.3 Tính từ Danh từ...
  • Tropisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tính hướng Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Tropologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) khoa chuyển nghĩa 1.2 Ngụ ngôn Danh từ giống cái (văn học) khoa chuyển nghĩa Ngụ...
  • Tropopause

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) đỉnh đối lưu Danh từ giống cái (khí tượng) đỉnh đối lưu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top