- Từ điển Pháp - Việt
Tuque
|
Danh từ giống cái
Mũ tuých (mũ bonê có túp len, ở Ca-na-da)
Xem thêm các từ khác
-
Turban
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn (đội đầu) 1.2 (bếp núc) vành (món ăn) Danh từ giống đực Khăn (đội đầu) (bếp... -
Turbe
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Enquête par turbes ) cuộc điều tra dân chúng -
Turbeh
Mục lục 1 Xem turbé Xem turbé -
Turbicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ở dầm than bùn Tính từ (thực vật học) ở dầm than bùn -
Turbide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) đục Tính từ (văn học) đục Eau turbide nước đục -
Turbin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) việc làm Danh từ giống đực (thông tục) việc làm C\'est un turbin peu fatigant... -
Turbinable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dùng chạy tuabin (lưu lượng nước) Tính từ Có thể dùng chạy tuabin (lưu lượng nước) -
Turbinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự quay ráo (tinh thể đường) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự quay ráo... -
Turbine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuabin 1.2 Máy quay ráo (tinh thể đường) Danh từ giống cái Tuabin Turbine à disques tuabin đĩa... -
Turbine-pompe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy bơm tuabin Danh từ giống cái Máy bơm tuabin -
Turbinelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc con quay Danh từ giống cái (động vật học) ốc con quay -
Turbiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quay ráo (đường) 1.2 Nội động từ 1.3 (thông tục) làm việc; làm ăn vất vả Ngoại động... -
Turbineur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ quay ráo đường 1.2 Tính từ 1.3 (thông tục) lao động; làm ăn vất vả Danh từ giống... -
Turbith
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) cây chìa vôi 1.2 Rễ chìa vôi Danh từ giống đực (thông tục) cây chìa vôi Rễ... -
Turbo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc xà cừ Danh từ giống đực (động vật học) ốc xà cừ -
Turbo-alternateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy phát xoay chiều tuabin Danh từ giống đực Máy phát xoay chiều tuabin -
Turbo-extracteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tuabin rút khí Danh từ giống đực Tuabin rút khí -
Turbo-hydroperforateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy khoan tua bin thuỷ lực Danh từ giống đực Máy khoan tua bin thuỷ lực -
Turbobroyeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nghiền tuabin Danh từ giống đực Máy nghiền tuabin -
Turbocombustible
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhiên liệu dùng cho động cơ tuabin Danh từ giống đực Nhiên liệu dùng cho động cơ tuabin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.