- Từ điển Pháp - Việt
Typolithographie
Xem thêm các từ khác
-
Typologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Loại hình học 1.2 Hệ thống các kiểu, hệ thống loại hình Danh từ giống cái Loại hình... -
Typologique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem typologie Tính từ Xem typologie Classification typologique des langues sự phân loại loại hình học các ngôn... -
Typomètre
Danh từ giống đực Thước nhà in -
Typon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dương bản in ôpset Danh từ giống đực Dương bản in ôpset -
Typotron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Typôtron, máy in vi tính Danh từ giống đực Typôtron, máy in vi tính -
Typtologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) phép gõ thông linh Danh từ giống cái (thân mật) phép gõ thông linh -
Tyramine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) tiramin Danh từ giống cái ( hóa học) tiramin -
Tyran
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bạo chúa 1.2 Kẻ chuyên chế, kẻ bạo ngược 1.3 (động vật học) chim đớp ruồi Mỹ 1.4... -
Tyrannicide
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người giết bạo chúa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sự giết bạo chúa Danh từ Người giết bạo chúa... -
Tyrannie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bạo chính 1.2 Sự chuyên chế, sự bạo ngược 1.3 Tính không cưỡng lại được; sự câu thúc... -
Tyrannique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bạo chúa 1.2 Chuyên chế, bạo ngược 1.3 Không cưỡng nổi Tính từ (thuộc) bạo chúa Pouvoir... -
Tyranniquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chuyên chế, bạo ngược Phó từ Chuyên chế, bạo ngược Abuser tyranniquement de son pouvoir chuyên chế lạm... -
Tyranniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hà hiếp, áp chế; hành hạ Ngoại động từ Hà hiếp, áp chế; hành hạ Roi qui tyrannisait ses... -
Tyrannosaure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn bạo chúa ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Tyrien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) thành Tia (ở Li-băng) Tính từ (sử học) (thuộc) thành Tia (ở Li-băng) -
Tyrienne
Mục lục 1 Xem tyrien Xem tyrien -
Tyroglyphe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con mạt bột Danh từ giống đực (động vật học) con mạt bột -
Tyrolien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) tỉnh Ti-rôn (ở nước áo) Tính từ (sử học) (thuộc) tỉnh Ti-rôn (ở nước áo) -
Tyrolienne
Mục lục 1 Xem tyrolien Xem tyrolien -
Tyrolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tirolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tirolit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.