- Từ điển Pháp - Việt
Unionite
Xem thêm các từ khác
-
Uniovulaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Jumeaux uniovulaires ) (sinh vật học, sinh lý học) trẻ sinh đôi chung một trứng -
Unipare
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) (chỉ) đẻ một con 1.2 (thực vật học) (chỉ) một ngả Tính từ (sinh vật... -
Unipersonnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (chỉ dùng) một ngôi Tính từ (ngôn ngữ học) (chỉ dùng) một ngôi Verbe unipersonnel... -
Unipersonnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái unipersonnel unipersonnel -
Unipolaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đơn cực Tính từ Đơn cực Génératrice unipolaire (điện) máy phát đơn cực Cellule unipolaire (sinh vật... -
Unique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Duy nhất, độc nhất 1.2 Có một không hai, vô song 1.3 (thân mật) kỳ cục, lạ đời 1.4 Phản nghĩa Multiple,... -
Uniquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Duy nhất, chỉ Phó từ Duy nhất, chỉ Penser uniquement au devoir chỉ nghĩ đến nhiệm vụ -
Unir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối 1.2 Hợp nhất 1.3 Gắn bó, đoàn kết 2 Phản nghĩa Désunir, disjoindre, diviser, isoler, opposer,... -
Unisexe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp cho cả hai giới (quần áo, mũ...) Tính từ Hợp cho cả hai giới (quần áo, mũ...) -
Unisexualité
Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) tính đơn tính -
Unisexué
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) đơn tính 2 Phản nghĩa 2.1 Bisexué hermaphrodite [[]] Tính từ (sinh vật học,... -
Unisson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đồng âm 1.2 Sự đồngloạt 1.3 Sự nhất trí 1.4 Phản nghĩa Polyphonie. Désaccord.... -
Unissonance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca) sự hợp vần âm Danh từ giống cái (thơ ca) sự hợp vần âm -
Unitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đơn 1.2 (chính trị) thống nhất, hợp nhất 1.3 (thuộc) đơn vị 1.4 (tôn giáo) theo thuyết một ngôi... -
Unitarien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) người chủ trương tập trung thống nhất 1.2 (tôn giáo) người theo thuyết một... -
Unitarienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái unitarien unitarien -
Unitarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) thuyết tập trung thống nhất 1.2 (tôn giáo) thuyết một ngôi Danh từ giống đực... -
Unitif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nối 1.2 (tôn giáo) thống nhất trong Chúa Tính từ Nối Fibres unitives du coeur sợi nối của tim (tôn giáo)... -
Unitive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái unitif unitif -
Unité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 đơn vị 1.2 Tính đơn chất, tính duy nhất 1.3 Sự thống nhất 1.4 Tính nhất quán 1.5 Sự nhất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.