Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Urétérite

Danh từ giống cái

(y học) viêm ống dẫn đái

Xem thêm các từ khác

  • Urétérostomie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở thông ống dẫn đái
  • Us

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) phong tục Danh từ giống đực ( số nhiều) (từ cũ, nghĩa...
  • Usable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mòn đi, có thể sờn đi Tính từ Có thể mòn đi, có thể sờn đi
  • Usage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc dùng, việc sử dụng 1.2 Phong tục, tục lệ 1.3 (luật học, pháp lý) quyền sử dụng...
  • Usager

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dùng, người sử dụng 1.2 (luật học, pháp lý) người có quyền sử dụng Danh từ...
  • Usance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (lâm nghiệp) tuổi (của một khu rừng chặt) Danh từ giống cái (lâm nghiệp) tuổi (của một...
  • Usant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm hao sức, làm mệt mỏi Tính từ (thân mật) làm hao sức, làm mệt mỏi Un travail usant...
  • Usante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái usant usant
  • User

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dùng (hết), tiêu thụ 1.2 Làm mòn, làm sờn 1.3 (nghĩa bóng) làm hao mòn, làm giảm 2 Nội động...
  • Usinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gia công bằng máy công cụ 1.2 Sự chế tạo ở nhà máy Danh từ giống đực Sự gia công...
  • Usine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy Danh từ giống cái Nhà máy Usine d\'automobiles nhà máy ô tô L\'ouvrier d\'usine thợ nhà...
  • Usiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gia công bằng máy công cụ 1.2 Chế tạo ở nhà máy 2 Không ngôi 2.1 (thông tục) làm việc dữ...
  • Usineur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đứng máy công cụ Danh từ giống đực Thợ đứng máy công cụ
  • Usinier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem usine 1.2 Có nhiều nhà máy 2 Danh từ giống đực 2.1 Chủ nhà máy, giám đốc nhà máy Tính từ Xem...
  • Usnée

    Danh từ giống cái (thực vật học) địa y râu
  • Ussier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tàu chở ngựa Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tàu chở ngựa
  • Ustensile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ nhà bếp 1.2 Đồ dùng, dụng cụ Danh từ giống đực Dụng cụ nhà bếp Đồ dùng,...
  • Ustilaginales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ nấm than Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Ustilago

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm than Danh từ giống đực (thực vật học) nấm than
  • Ustrinum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nơi hỏa táng (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) nơi hỏa táng (cổ La...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top