- Từ điển Pháp - Việt
Ustensile
|
Danh từ giống đực
Dụng cụ nhà bếp
Đồ dùng, dụng cụ
Xem thêm các từ khác
-
Ustilaginales
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ nấm than Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)... -
Ustilago
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm than Danh từ giống đực (thực vật học) nấm than -
Ustrinum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nơi hỏa táng (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) nơi hỏa táng (cổ La... -
Usucapion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) thời gian hiệu lực được sở hữu Danh từ giống cái (luật học, pháp... -
Usuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thường dùng, thông dụng, thông thường 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sách thông dụng Tính từ Thường... -
Usuelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái usuel usuel -
Usuellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thông thường, thường thường Phó từ Thông thường, thường thường -
Usufructuaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem usufruit Tính từ Xem usufruit Droit usufructuaire quyền thu hoa lợi -
Usufruit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) quyền thu hoa lợi 1.2 (luật học, pháp lý) hoa lợi Danh từ giống đực... -
Usufruitier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người thu hoa lợi 2 Tính từ 2.1 Thu hoa lợi Danh từ giống đực (luật... -
Usuraire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nặng lãi Tính từ Nặng lãi Prêt usuraire sự cho vay nặng lãi -
Usurairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nặng lãi Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nặng lãi Prêter usurairement cho... -
Usure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cho vay nặng lãi 1.2 Lãi quá nặng 1.3 Sự mòn, sự sờn, độ mòn 1.4 Sự hao mòn, sự tiêu... -
Usurier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cho vay nặng lãi Danh từ giống đực Người cho vay nặng lãi -
Usurpateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ cướp ngôi; kẻ tiếm quyền Danh từ giống đực Kẻ cướp ngôi; kẻ tiếm quyền -
Usurpation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chiếm (đoạt); sự tiếm (đoạt); của chiếm đoạt 1.2 Sự lấn Danh từ giống cái Sự... -
Usurpatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chiếm đoạt, tiếm đoạt Tính từ Chiếm đoạt, tiếm đoạt -
Usurpatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái usurpateur usurpateur -
Usurper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chiếm (đoạt), tiếm (đoạt) 2 Nội động từ 2.1 Lấn Ngoại động từ Chiếm (đoạt), tiếm... -
Usé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã mòn, đã sờn 1.2 đã yếu (sức) đi 1.3 đã cùn đi, đã nhụt đi 1.4 Cũ kỹ rồi, nhàm rồi Tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.