Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Usufructuaire

Mục lục

Tính từ

Xem usufruit
Droit usufructuaire
quyền thu hoa lợi

Xem thêm các từ khác

  • Usufruit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) quyền thu hoa lợi 1.2 (luật học, pháp lý) hoa lợi Danh từ giống đực...
  • Usufruitier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người thu hoa lợi 2 Tính từ 2.1 Thu hoa lợi Danh từ giống đực (luật...
  • Usuraire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nặng lãi Tính từ Nặng lãi Prêt usuraire sự cho vay nặng lãi
  • Usurairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nặng lãi Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nặng lãi Prêter usurairement cho...
  • Usure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cho vay nặng lãi 1.2 Lãi quá nặng 1.3 Sự mòn, sự sờn, độ mòn 1.4 Sự hao mòn, sự tiêu...
  • Usurier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cho vay nặng lãi Danh từ giống đực Người cho vay nặng lãi
  • Usurpateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ cướp ngôi; kẻ tiếm quyền Danh từ giống đực Kẻ cướp ngôi; kẻ tiếm quyền
  • Usurpation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chiếm (đoạt); sự tiếm (đoạt); của chiếm đoạt 1.2 Sự lấn Danh từ giống cái Sự...
  • Usurpatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chiếm đoạt, tiếm đoạt Tính từ Chiếm đoạt, tiếm đoạt
  • Usurpatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái usurpateur usurpateur
  • Usurper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chiếm (đoạt), tiếm (đoạt) 2 Nội động từ 2.1 Lấn Ngoại động từ Chiếm (đoạt), tiếm...
  • Usé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã mòn, đã sờn 1.2 đã yếu (sức) đi 1.3 đã cùn đi, đã nhụt đi 1.4 Cũ kỹ rồi, nhàm rồi Tính...
  • Ut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) đô Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc,...
  • Utahite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) utahit Danh từ giống cái (khoáng vật học) utahit
  • Utile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ích 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái có ích 2.2 Phản nghĩa Inefficace, inutile, superflu; nuisible. Tính từ...
  • Utilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) có ích 1.2 Phản nghĩa Inutilement. Phó từ (một cách) có ích Employer utilement son temps dùng thì...
  • Utilisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dùng được 1.2 Phản nghĩa Inutilisable. Tính từ Có thể dùng được Moyen utilisable phương tiện...
  • Utilisateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dùng, người sử dụng 2 Tính từ 2.1 Dùng, sử dụng Danh từ Người dùng, người sử dụng Les...
  • Utilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dùng, sự sử dụng Danh từ giống cái Sự dùng, sự sử dụng Mode d\'utilisation de la houille...
  • Utilisatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái utilisateur utilisateur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top