- Từ điển Pháp - Việt
Uvuliforme
Xem thêm các từ khác
-
Uvulite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm lưỡi gà Danh từ giống cái (y học) viêm lưỡi gà -
Uvée
Danh từ giống cái (giải phẫu) màng mạch nho (mắt) -
Uvéite
Danh từ giống cái (y học) viêm màng mạch nho -
Uxoricide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tội giết vợ 1.2 Kẻ giết vợ Danh từ giống đực Tội giết vợ Kẻ giết vợ -
Uxorium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế độc thân (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) thuế độc thân (cổ... -
V
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 V 1.2 (toán học) viết tắt của volume (thể tích) 1.3 ( V) (vật lí) von (ký hiệu) 1.4 ( V) (... -
V.i.h.
Mục lục 1 Viết tắt của Virus de l\'Immuno-déficience Humaine ( Virut gây ra sự khiếm khuyết miễn dịch ở con người, hay thường... -
V.i.p.
Mục lục 1 Viết tắt của Very Important Person ( Personne très importante = Nhân vật quan trọng) Viết tắt của Very Important Person... -
Va
Mục lục 1 (điện học) von-ampe (ký hiệu) (điện học) von-ampe (ký hiệu) -
Va!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Nào!, nhé! 1.2 Liệu hồn! 1.3 (thân mật) được! Thán từ Nào!, nhé! Du courage va! gắng lên, nào! Liệu... -
Va-de-l'avant
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thân mật) người dám nghĩ dám làm; người xông xáo Danh từ giống đực không... -
Va-de-la-gueule
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thông tục) đồ ăn tham 1.2 (thông tục) người chỉ được cái bộ nói Danh từ... -
Va-et-vient
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Sự qua lại, sự tới lui 1.2 Đò ngang qua lại 1.3 (hàng hải) dây qua lại 1.4 Bản... -
Va-nu-pieds
Mục lục 1 Danh từ không đổi 1.1 (thân mật) kẻ khố rách áo ôm Danh từ không đổi (thân mật) kẻ khố rách áo ôm -
Va-t-en-guerre
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Anh hùng rơm Danh từ giống đực không đổi Anh hùng rơm -
Va-te-laver
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thông tục) cú đấm làm chảy máu mũi Danh từ giống đực không đổi (thông... -
Va-tout
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự dốc hết tiền đánh một tiếng Danh từ giống đực... -
Vaalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vaalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vaalit -
Vacance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khuyết, sự trống, sự thiếu 1.2 ( số nhiều) kỳ nghỉ 1.3 ( số nhiều) sự nghỉ ngơi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.