- Từ điển Pháp - Việt
Uxoricide
Xem thêm các từ khác
-
Uxorium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế độc thân (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) thuế độc thân (cổ... -
V
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 V 1.2 (toán học) viết tắt của volume (thể tích) 1.3 ( V) (vật lí) von (ký hiệu) 1.4 ( V) (... -
V.i.h.
Mục lục 1 Viết tắt của Virus de l\'Immuno-déficience Humaine ( Virut gây ra sự khiếm khuyết miễn dịch ở con người, hay thường... -
V.i.p.
Mục lục 1 Viết tắt của Very Important Person ( Personne très importante = Nhân vật quan trọng) Viết tắt của Very Important Person... -
Va
Mục lục 1 (điện học) von-ampe (ký hiệu) (điện học) von-ampe (ký hiệu) -
Va!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Nào!, nhé! 1.2 Liệu hồn! 1.3 (thân mật) được! Thán từ Nào!, nhé! Du courage va! gắng lên, nào! Liệu... -
Va-de-l'avant
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thân mật) người dám nghĩ dám làm; người xông xáo Danh từ giống đực không... -
Va-de-la-gueule
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thông tục) đồ ăn tham 1.2 (thông tục) người chỉ được cái bộ nói Danh từ... -
Va-et-vient
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Sự qua lại, sự tới lui 1.2 Đò ngang qua lại 1.3 (hàng hải) dây qua lại 1.4 Bản... -
Va-nu-pieds
Mục lục 1 Danh từ không đổi 1.1 (thân mật) kẻ khố rách áo ôm Danh từ không đổi (thân mật) kẻ khố rách áo ôm -
Va-t-en-guerre
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Anh hùng rơm Danh từ giống đực không đổi Anh hùng rơm -
Va-te-laver
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thông tục) cú đấm làm chảy máu mũi Danh từ giống đực không đổi (thông... -
Va-tout
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự dốc hết tiền đánh một tiếng Danh từ giống đực... -
Vaalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vaalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vaalit -
Vacance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khuyết, sự trống, sự thiếu 1.2 ( số nhiều) kỳ nghỉ 1.3 ( số nhiều) sự nghỉ ngơi... -
Vacancier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đi nghỉ mát Danh từ Người đi nghỉ mát Afflux des vacanciers à la plage người đi nghỉ mát đổ... -
Vacant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khuyết, trống, thiếu 2 Phản nghĩa Occupé, pris 2.1 Vô chủ, vô thừa kế 2.2 Bâng quơ 2.3 Danh từ giống... -
Vacante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vacant vacant -
Vacarme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng ồn ào, tiếng inh ỏi 1.2 Phản nghĩa Murmure, silence Danh từ giống đực Tiếng ồn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.