Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vénusté

Danh từ giống cái

(văn học) vẻ đẹp duyên dáng

Xem thêm các từ khác

  • Vénéneux

    Tính từ độc Champignon vénéneux nấm độc (nghĩa bóng) độc hại Une idée vénéneuse một tư tưởng độc hại
  • Vénénifère

    Tính từ Chứa nọc độc
  • Vénérable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đáng kính 2 Danh từ 2.1 (tôn giáo) đại đức 2.2 Chi hội trưởng Tam điểm Tính từ đáng kính Vieillard...
  • Vénérablement

    Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (một cách) tôn tính
  • Vénérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tôn kính 1.2 Tôn sùng, sùng bái 2 Phản nghĩa 2.1 Blasphémer Dédaigner mépriser [[]] Ngoại động...
  • Vénéricarde

    Danh từ giống cái (động vật học) trai tim
  • Vénérien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) giao cấu 2 Danh từ giống đực 2.1 Người mắc bệnh hoa liễu Tính từ (từ...
  • Vénérologie

    Danh từ giống cái Như vénéréologie
  • Vénéréologie

    Danh từ giống cái (y học) khoa hoa liễu
  • Vénézuélien

    Tính từ (thuộc) Vê-nê-du-ê-la
  • Véracité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính trung thực 1.2 Tính xác thực 2 Phản nghĩa 2.1 Fausseté hypocrisie mensonge [[]] Danh từ giống...
  • Véraison

    Danh từ giống cái Sự sắp chín (của quả cây)
  • Vératre

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây rễ ly
  • Vératrine

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) veratrin
  • Véreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sâu, có giòi 1.2 Gian xảo 1.3 ám muội Tính từ Có sâu, có giòi Fruit véreux quả cây có sâu Gian xảo...
  • Véridicité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính trung thực 1.2 Tính xác thực 2 Phản nghĩa 2.1 Fausseté mensonge [[]] Danh từ giống cái Tính...
  • Véridique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) trung thực, xác thực 2 Phản nghĩa 2.1 Faux inexact mensonger trompeur [[]] Tính từ (văn học) trung...
  • Véridiquement

    Phó từ (một cách) xác thực
  • Vérifiabilité

    Danh từ giống cái (lôgic) khả năng xác minh
  • Vérifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thẩm tra 1.2 Có thể xác minh 2 Phản nghĩa 2.1 Invérifiable [[]] Tính từ Có thể thẩm tra Có thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top