Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vénérien

Mục lục

Tính từ

(từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) giao cấu
Désir vénérien
dục vọng giao cấu
maladie vénérienne
bệnh hoa liễu

Danh từ giống đực

Người mắc bệnh hoa liễu
Centre de traitement pour vénériens
trung tâm chữa người mắc bệnh hoa liễu

Xem thêm các từ khác

  • Vénérologie

    Danh từ giống cái Như vénéréologie
  • Vénéréologie

    Danh từ giống cái (y học) khoa hoa liễu
  • Vénézuélien

    Tính từ (thuộc) Vê-nê-du-ê-la
  • Véracité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính trung thực 1.2 Tính xác thực 2 Phản nghĩa 2.1 Fausseté hypocrisie mensonge [[]] Danh từ giống...
  • Véraison

    Danh từ giống cái Sự sắp chín (của quả cây)
  • Vératre

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây rễ ly
  • Vératrine

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) veratrin
  • Véreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sâu, có giòi 1.2 Gian xảo 1.3 ám muội Tính từ Có sâu, có giòi Fruit véreux quả cây có sâu Gian xảo...
  • Véridicité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính trung thực 1.2 Tính xác thực 2 Phản nghĩa 2.1 Fausseté mensonge [[]] Danh từ giống cái Tính...
  • Véridique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) trung thực, xác thực 2 Phản nghĩa 2.1 Faux inexact mensonger trompeur [[]] Tính từ (văn học) trung...
  • Véridiquement

    Phó từ (một cách) xác thực
  • Vérifiabilité

    Danh từ giống cái (lôgic) khả năng xác minh
  • Vérifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thẩm tra 1.2 Có thể xác minh 2 Phản nghĩa 2.1 Invérifiable [[]] Tính từ Có thể thẩm tra Có thể...
  • Vérificatif

    Tính từ để thẩm tra để xác minh Enquête vérificative cuộc điều tra để xác minh
  • Vérification

    Danh từ giống cái Sự thẩm tra, sự kiểm tra Vérification des comptes sự thẩm tra tài khoản Vérification périodique sự kiểm tra...
  • Vérificatrice

    Tính từ giống cái & danh từ giống cái Xem vérificateur
  • Vérifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thẩm tra, kiểm tra 1.2 Xác minh, xác nhận 2 Phản nghĩa 2.1 Infirmer contredire Ngoại động từ Thẩm...
  • Vérifieur

    Danh từ giống đực Người điều khiển máy kiểm tra lỗ đục (ở thẻ đục lỗ)
  • Vérine

    Danh từ giống cái (hàng hải) thừng móc (để thao tác dây neo)
  • Vérisme

    Danh từ giống đực Trường phái tả thực (ở ý)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top