Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vagabonder

Mục lục

Nội động từ

Đi lang thang, lêu lổng
Il vagabondait sur les chemins
nó đi lang thang trên các nẻo đường
(nghĩa bóng) nhảy từ việc này sang việc khác
écrivain qui vagabonde d'un sujet à l'autre
nhà văn nhảy từ vấn đề này sang vấn đề khác

Xem thêm các từ khác

  • Vaghezza

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa) nét vẽ ngập ngừng Danh từ giống cái (hội họa) nét vẽ ngập ngừng
  • Vagin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) âm đạo Danh từ giống đực (giải phẫu) âm đạo
  • Vaginal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem vagin Tính từ Xem vagin Muqueuse vaginale màng nhày âm đạo tunique vaginale (giải phẫu) tinh mạc (ở đàn...
  • Vaginale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vaginal vaginal
  • Vaginalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tinh mạc Danh từ giống cái (y học) viêm tinh mạc
  • Vaginant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bao lại Tính từ Bao lại
  • Vaginante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vaginant vaginant
  • Vagincole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học; (thú y học)) trùng âm đạo Danh từ giống cái (động vật học; (thú y học))...
  • Vaginelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) màng bao chùm lá thông Danh từ giống cái (thực vật học) màng bao chùm lá...
  • Vaginisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng co đau âm đạo Danh từ giống đực (y học) chứng co đau âm đạo
  • Vaginite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm âm đạo Danh từ giống cái (y học) viêm âm đạo
  • Vagino-rectal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) âm đạo-ruột thẳng Tính từ (y học) (thuộc) âm đạo-ruột thẳng Fistule vagino-rectale...
  • Vagino-rectale

    Mục lục 1 Xem vagino-rectal Xem vagino-rectal
  • Vaginule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) bao con Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) bao con
  • Vagir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khóc oe oe (trẻ mới sinh) 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kêu oe oe (thỏ, cá sấu) Nội động từ...
  • Vagissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khóc oe oe Tính từ Khóc oe oe Voix vagissante tiếng khóc oe oe
  • Vagissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vagissant vagissant
  • Vagissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng khóc oe oe (trẻ mới sinh) 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiếng kêu oe oe (của thỏ,...
  • Vagotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt dây thần kinh phế vị Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt...
  • Vagotonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng cường thần kinh phế vị Danh từ giống cái (y học) chứng cường thần kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top