Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Val

Mục lục

Danh từ giống đực ( số nhiều vaux, vals)

(từ cũ, nghĩa cũ) thung lũng, lũng (nay còn dùng trong tên địa điểm)
à val
theo sườn thung lũng
par monts et par vaux mont
mont

Xem thêm các từ khác

  • Valable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có giá trị 1.2 Còn giá trị, còn hiệu lực 1.3 Chấp nhận được Tính từ Có giá trị Oeuvre valable...
  • Valablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) có hiệu lực 1.2 Đúng cách, hợp thức Phó từ (một cách) có hiệu lực Agir valablement hành...
  • Valanginien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) kỳ valangi; bậc valangi Danh từ giống đực (địa lý, địa chất)...
  • Valaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ Va-la-si (ở Ru-ma-ni) Tính từ (sử học) (thuộc) xứ Va-la-si (ở Ru-ma-ni)
  • Valat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rãnh tiêu nước mưa Danh từ giống đực Rãnh tiêu nước mưa
  • Valdinguer

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ dinguer dinguer
  • Valence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) hóa trị 1.2 Cam valenxia ( Tây Ban Nha) Danh từ giống cái ( hóa học) hóa trị Valence...
  • Valence-gramme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) hóa trị gam Danh từ giống cái ( hóa học) hóa trị gam
  • Valencianite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) valenxianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) valenxianit
  • Valencien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Va-lăng-xi-a (thành phố Tây Ban Nha) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Va-lăng-xi-a...
  • Valencienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái valencien valencien
  • Valenciennes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ren valăng xiên (sản xuất ở Va-lăng-xiên, Bắc Pháp) Danh từ giống cái Ren valăng xiên (sản...
  • Valentianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo lý dòng Thánh Va-lăng-tanh Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo lý dòng Thánh...
  • Valentiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) hóa trị Tính từ ( hóa học) (thuộc) hóa trị électrons valentiels electron hóa trị
  • Valentielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái valentiel valentiel
  • Valentin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ý trung nhân ngày hội (chàng trai được con gái chọn làm ý trung nhân...
  • Valentine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thiếu nữ chọn ý trung nhân ngày hội Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa...
  • Valentinien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo giáo lý dòng Thánh Va-lăng-tanh Tính từ valentianisme valentianisme Danh từ Người...
  • Valentinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) valentinit. Danh từ giống cái (khoáng vật học) valentinit.
  • Valet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầy tớ, tớ, người hầu 1.2 Tay sai 1.3 Người làm 1.4 (đánh bài) (đánh cờ) con con bồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top