Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vaquois

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây dứa dại sợi

Xem thêm các từ khác

  • Var

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) varơ (đơn vị công suất phản kháng) Danh từ giống đực (điện học) varơ...
  • Vara

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoa đo lường) vara (đơn vị chiều dài của Tây Ban Nha bằng, 0, 84 mét) Danh từ giống cái...
  • Varaigne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cửa lấy nước biển (ở ruộng muối) Danh từ giống cái (tiếng địa...
  • Varaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rễ ly Danh từ giống đực (thực vật học) cây rễ ly
  • Varan

    Mục lục 1 Bản mẫu:Varan 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) kỳ đà Bản mẫu:Varan Danh từ giống đực (động vật...
  • Varander

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để ráo nước (cá trích muối trước khi bỏ vào thùng ép) Ngoại động từ Để ráo nước...
  • Varangue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) rẻ đáy (của tàu) Danh từ giống cái (hàng hải) rẻ đáy (của tàu) Varangue continue...
  • Varanosaurus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn kỳ đà ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Varappe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự leo vách đá Danh từ giống cái Sự leo vách đá
  • Varapper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Leo vách đá Nội động từ Leo vách đá
  • Vare

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vara vara
  • Vare-crue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gạch nung còn sống Danh từ giống cái Gạch nung còn sống
  • Varech

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tảo giạt (giạt vào bờ biển) Danh từ giống đực Tảo giạt (giạt vào bờ biển)
  • Vareigne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vườn rau (ngoại ô thành Tua) Danh từ giống cái Vườn rau (ngoại ô thành Tua)
  • Varenne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất màu (miền Tây nước Pháp) 1.2 Vùng vua đi săn Danh từ giống cái Đất màu (miền Tây...
  • Vareuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo varơ Danh từ giống cái Áo varơ
  • Varheure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) varơ-giờ Danh từ giống đực (điện học) varơ-giờ
  • Vari

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vượn cáo nhị thể Danh từ giống đực (động vật học) vượn cáo nhị...
  • Varia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Tuyển tập tạp phẩm, tạp tuyển Danh từ giống đực ( số nhiều) Tuyển tập...
  • Variabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính biến đổi 1.2 (sinh vật học; sinh lí học) tính biến dị, khả năng biến dị 1.3 Khả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top