- Từ điển Pháp - Việt
Varan
Xem thêm các từ khác
-
Varander
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để ráo nước (cá trích muối trước khi bỏ vào thùng ép) Ngoại động từ Để ráo nước... -
Varangue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) rẻ đáy (của tàu) Danh từ giống cái (hàng hải) rẻ đáy (của tàu) Varangue continue... -
Varanosaurus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn kỳ đà ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Varappe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự leo vách đá Danh từ giống cái Sự leo vách đá -
Varapper
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Leo vách đá Nội động từ Leo vách đá -
Vare
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vara vara -
Vare-crue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gạch nung còn sống Danh từ giống cái Gạch nung còn sống -
Varech
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tảo giạt (giạt vào bờ biển) Danh từ giống đực Tảo giạt (giạt vào bờ biển) -
Vareigne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vườn rau (ngoại ô thành Tua) Danh từ giống cái Vườn rau (ngoại ô thành Tua) -
Varenne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất màu (miền Tây nước Pháp) 1.2 Vùng vua đi săn Danh từ giống cái Đất màu (miền Tây... -
Vareuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo varơ Danh từ giống cái Áo varơ -
Varheure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) varơ-giờ Danh từ giống đực (điện học) varơ-giờ -
Vari
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vượn cáo nhị thể Danh từ giống đực (động vật học) vượn cáo nhị... -
Varia
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Tuyển tập tạp phẩm, tạp tuyển Danh từ giống đực ( số nhiều) Tuyển tập... -
Variabilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính biến đổi 1.2 (sinh vật học; sinh lí học) tính biến dị, khả năng biến dị 1.3 Khả... -
Variable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biến đổi thất thường 1.2 Có thể đổi dạng; biến đổi được 1.3 (toán học) biến thiên 1.4 Phản... -
Variablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) biến đổi thất thường Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) biến đổi thất... -
Variance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phương sai Danh từ giống cái Phương sai -
Variant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay biến đổi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sinh vật học, sinh lý học) cá... -
Variante
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Dị bản 2.2 (ngôn ngữ) biến thể 2.3 ( số nhiều) dưa góp, dưa món Tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.