Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vermiculation

Mục lục

Danh từ giống cái

vermiculage
vermiculage

Xem thêm các từ khác

  • Vermiculer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (kỹ thuật) lăn tăn mặt (tấm tôn) Nội động từ (kỹ thuật) lăn tăn mặt (tấm tôn)
  • Vermiculite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vecmiculit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vecmiculit
  • Vermiculure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự lăn tăn mặt (của tấm tôn..) Danh từ giống cái vermiculage vermiculage (kỹ...
  • Vermiculé

    Tính từ (kiến trúc) có vân lăn tăn Bossages vermiculés mặt đá nổi có vân lăn tăn Lăn tăn Texture vermiculée (khoáng vật học)...
  • Vermidiens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học; từ cũ, nghĩa cũ) ngành dạng giun Danh từ giống đực số nhiều...
  • Vermien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) thùy nhộng Tính từ (giải phẫu) (thuộc) thùy nhộng
  • Vermienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vermien vermien
  • Vermiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình giun Tính từ (có) hình giun vermiculaire vermiculaire
  • Vermifuge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trừ giun 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc giun Tính từ Trừ giun Remède vermifuge thuốc trừ sâu Danh từ...
  • Vermille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngư nghiệp) dây câu dầm (để câu cá chình) Danh từ giống cái (ngư nghiệp) dây câu dầm...
  • Vermiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dũi dất (loài lợn) 1.2 Bới đất tìm giun (loài chim) Nội động từ Dũi dất (loài lợn) Sanglier...
  • Vermillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột thần sa 1.2 Màu đỏ son 2 Tính từ không đổi 2.1 (có) màu đỏ son Danh từ giống đực...
  • Vermillonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dũi đất (con lửng) Nội động từ Dũi đất (con lửng) Blaireau qui vermillonne con lửng dũi đất
  • Vermination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tình trạng lắm giun Danh từ giống cái (y học) tình trạng lắm giun
  • Vermine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chấy, rận 1.2 (nghĩa bóng) đồ vô lại; bọn bất lương Danh từ giống cái Chấy, rận Son...
  • Vermineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vermineux vermineux
  • Vermineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học; từ cũ, nghĩa cũ) do giun sán 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đầy chấy, đầy rận; đầy chấy...
  • Vermis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) thùy nhộng (tiểu não) Danh từ giống đực (giải phẫu) thùy nhộng (tiểu não)
  • Vermisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con giun nhỏ; con sâu nhỏ 1.2 (nghĩa bóng) con vật yếu hèn Danh từ giống đực Con giun nhỏ;...
  • Vermivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ăn giun, ăn sâu Tính từ (động vật học) ăn giun, ăn sâu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top