Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vichy

Mục lục

Danh từ giống đực

Vải visi
Cốc nước khoáng visi

Xem thêm các từ khác

  • Vichyssois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Vi-si ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người ủng hộ chính phủ Vi-si (của Pháp thời bị...
  • Vichyssoise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vichyssois vichyssois
  • Viciable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hỏng đi, có thể bị ô nhiễm Tính từ Có thể hỏng đi, có thể bị ô nhiễm
  • Viciateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm hỏng; (làm) ô nhiễm Tính từ Làm hỏng; (làm) ô nhiễm Les agents viciateurs de l\'air các tác nhân ô...
  • Viciation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm hỏng đi, sự ô nhiễm 1.2 Sự hỏng đi, sự bị ô nhiễm Danh từ giống cái Sự làm...
  • Viciatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái viciateur viciateur
  • Vicier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hỏng, làm ô nhiễm 2 Phản nghĩa Purifier 2.1 (luật học, pháp lý) làm thành không hợp thức...
  • Vicieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vicieux vicieux
  • Vicieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) hư hỏng 1.2 (một cách) trụy lạc 1.3 Không đúng, sai Phó từ (một cách) hư hỏng (một cách)...
  • Vicieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thói hư, hư, hư hỏng 1.2 Trụy lạc 1.3 (thân mật) có ý thích kỳ quặc 1.4 Giở chứng, bất...
  • Vicinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hàng xã (đường) Tính từ Hàng xã (đường) Chemins vicinaux đường hàng xã
  • Vicinale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vicinal vicinal
  • Vicinalité

    Danh từ giống cái Tính chất đường hàng xã Hệ đường hàng xã Entretien de la vicinalité sự bảo dưỡng hệ đường hàng xã
  • Vicissitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) nỗi thăng trầm, nỗi thịnh suy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự thay đổi, sự tuần...
  • Vicié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hỏng đi; bị ô nhiễm 1.2 (luật học, pháp lý) không hợp thức 2 Phản nghĩa 2.1 Pur sain Tính từ Hỏng...
  • Viciée

    Tính từ giống cái Xem vicié
  • Vicomtal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tử tước Tính từ (thuộc) tử tước Droits vicomtaux quyền tử tước
  • Vicomtale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vicomtal vicomtal
  • Vicomte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tử tước Danh từ giống đực Tử tước
  • Vicomtesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà tử tước Danh từ giống cái Bà tử tước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top