Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vidimus

Mục lục

Danh từ giống đực

Bản chứng thực đúng nguyên bản sau khi đã đối chiếu

Xem thêm các từ khác

  • Vidoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) cửa đổ rác (vào ống đổ rác) 1.2 Chậu (để) đổ nước cặn Danh từ giống...
  • Vidrecome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cốc chuyền tay (cốc lớn của Đức để uống rượu chuyền hết người này sang người...
  • Vidual

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Góa bụa Tính từ Góa bụa Existence viduale cuộc sống góa bụa
  • Viduale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vidual vidual
  • Viduité

    Danh từ giống cái Cảnh ở góa (đàn bà) Délai de viduité thời gian ở góa (trước khi được tái giá) Cảnh cô đơn Viduité...
  • Vidure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng ruột moi ra (của gà vịt) 1.2 ( số nhiều) rác rưởi Danh từ giống cái Lòng ruột moi...
  • Vidéo

    Tính từ Thị điều (truyền hình)
  • Vidéocassette

    Danh từ giống cái Cát xét thị điều
  • Vidéodisque

    Danh từ giống đực đĩa thị điều
  • Vidéofréquence

    Danh từ giống cái Thị tần (truyền hình)
  • Vidéographie

    Danh từ giống cái Phương pháp quay (hình) viđêô
  • Vidéophonie

    Danh từ giống cái Kỹ thuật thị điều
  • Vie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sống 1.2 Đời, cuộc đời, cuộc sống 1.3 Tuổi thọ, thời gian sử dụng 1.4 Lối sống...
  • Vieil

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem vieux Tính từ Xem vieux Un vieil ami một người bạn cũ
  • Vieillard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cụ già 1.2 Phản nghĩa Jeune ( enfant); enfant. Danh từ giống đực Cụ già Phản nghĩa Jeune...
  • Vieillarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu) bà lão Danh từ giống cái (nghĩa xấu) bà lão
  • Vieille

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Bà già, cụ bà 1.3 Cá hàng chài Tính từ giống cái vieil vieil Danh từ...
  • Vieillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ cũ kỹ 1.2 (nghĩa bóng) ý kiến cổ hỷ, tác phẩm lỗi thời 1.3 (thân mật, đùa cợt;...
  • Vieillesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự già, tuổi già 1.2 Lớp người già 1.3 Sự cũ kỹ, sự lâu đời 1.4 Phản nghĩa Enfance,...
  • Vieilli

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Già nua 1.2 Cũ kỹ, lỗi thời 1.3 Già đời (trong một nghề gì, trong một tình trạng nào) Tính từ Già...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top