Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vieil

Mục lục

Tính từ

Xem vieux
Un vieil ami
một người bạn cũ

Xem thêm các từ khác

  • Vieillard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cụ già 1.2 Phản nghĩa Jeune ( enfant); enfant. Danh từ giống đực Cụ già Phản nghĩa Jeune...
  • Vieillarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu) bà lão Danh từ giống cái (nghĩa xấu) bà lão
  • Vieille

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Bà già, cụ bà 1.3 Cá hàng chài Tính từ giống cái vieil vieil Danh từ...
  • Vieillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ cũ kỹ 1.2 (nghĩa bóng) ý kiến cổ hỷ, tác phẩm lỗi thời 1.3 (thân mật, đùa cợt;...
  • Vieillesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự già, tuổi già 1.2 Lớp người già 1.3 Sự cũ kỹ, sự lâu đời 1.4 Phản nghĩa Enfance,...
  • Vieilli

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Già nua 1.2 Cũ kỹ, lỗi thời 1.3 Già đời (trong một nghề gì, trong một tình trạng nào) Tính từ Già...
  • Vieillie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vieilli vieilli
  • Vieillir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Già đi 1.2 Già đời, sống lâu 1.3 Để lâu cho lão hóa 1.4 Cũ đi, lỗi thời 2 Ngoại động từ...
  • Vieillissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đang già đi 1.2 Làm già đi 1.3 (nghĩa bóng) cũ đi Tính từ Đang già đi Une femme vieillissante một bà đang...
  • Vieillissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vieillissant vieillissant
  • Vieillissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự già đi; sự lão hoá (rượu vang, hợp kim) 1.2 Sự cũ đi, sự trở thành lỗi thời 1.3...
  • Vieillissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nỗi già nua Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nỗi già...
  • Vieillot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cũ kỹ, cổ lỗ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có vẻ già Tính từ Cũ kỹ, cổ lỗ Un de ces quartiers vieillots...
  • Vieillotte

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vieillot vieillot
  • Vielle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) đàn vien Danh từ giống cái (âm nhạc) đàn vien
  • Vieller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (âm nhạc) chơi đàn vien Nội động từ (âm nhạc) chơi đàn vien
  • Vielleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) người chơi đàn vien Danh từ giống đực (âm nhạc) người chơi đàn vien
  • Vielleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vielleur vielleur
  • Viennoise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái viennois viennois
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top