Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Villégiaturer

Ngoại động từ

(từ cũ, nghĩa cũ) nghỉ mát

Xem thêm các từ khác

  • Vilotier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực villotier villotier
  • Vin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang, rượu nho 1.2 Rượu 1.3 Sự say rượu 1.4 Đồng âm Vain, vingt. Danh từ giống đực...
  • Vinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự pha thêm rượu (vào rượu vang hoặc hèm rượu) 1.2 (sử học) thuế nho Danh từ giống...
  • Vinaigre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấm 1.2 (thân mật) sự quay nhanh dây nhảy (trong khi nhảy dây) Danh từ giống đực Giấm...
  • Vinaigrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pha giấm, trộn giấm Ngoại động từ Pha giấm, trộn giấm Vinaigrer une salade trộn giấm vào...
  • Vinaigrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng làm giấm 1.2 Nghề làm giấm 1.3 Nghề bán giấm Danh từ giống cái Xưởng làm giấm...
  • Vinaigrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước xốt dầu giấm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xe kéo Danh từ giống cái Nước xốt dầu giấm...
  • Vinaigrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ xưởng giấm 1.2 Người làm giấm 1.3 Người buôn giấm 1.4 Lọ (đựng) giấm 1.5 (động...
  • Vinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) rượu vang Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) rượu vang Industrie...
  • Vinalies

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) hội rượu vang (cổ La Mã) Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử học)...
  • Vinasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) rượu vang nhạt, rượu vang tồi 1.2 Bã rượu Danh từ giống cái (thân mật) rượu...
  • Vinca

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây dừa cạn Danh từ giống cái (thực vật học) cây dừa cạn
  • Vincennite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vinxenit (hơi độc dùng trong chiến tranh) Danh từ giống cái Vinxenit (hơi độc dùng trong chiến...
  • Vincetoxicum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bạch vi Danh từ giống đực (thực vật học) cây bạch vi
  • Vindicatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay trả thù 1.2 Vì hằn thù, nhằm trả thù Tính từ Hay trả thù Caractère vindicatif tính hay trả thù...
  • Vindicative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vindicatif vindicatif
  • Vindicativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhằm trả thù, để trả thù Phó từ Nhằm trả thù, để trả thù
  • Vindicte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Vindicte publique ) sự trừng phạt tội ác nhân danh xã hội
  • Vinelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu vang nhẹ Danh từ giống cái Rượu vang nhẹ
  • Viner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pha thêm rượu (vào rượu nho, vào hèm rượu nho) Ngoại động từ Pha thêm rượu (vào rượu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top