Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vinca

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) cây dừa cạn

Xem thêm các từ khác

  • Vincennite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vinxenit (hơi độc dùng trong chiến tranh) Danh từ giống cái Vinxenit (hơi độc dùng trong chiến...
  • Vincetoxicum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bạch vi Danh từ giống đực (thực vật học) cây bạch vi
  • Vindicatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay trả thù 1.2 Vì hằn thù, nhằm trả thù Tính từ Hay trả thù Caractère vindicatif tính hay trả thù...
  • Vindicative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vindicatif vindicatif
  • Vindicativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhằm trả thù, để trả thù Phó từ Nhằm trả thù, để trả thù
  • Vindicte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Vindicte publique ) sự trừng phạt tội ác nhân danh xã hội
  • Vinelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu vang nhẹ Danh từ giống cái Rượu vang nhẹ
  • Viner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pha thêm rượu (vào rượu nho, vào hèm rượu nho) Ngoại động từ Pha thêm rượu (vào rượu...
  • Vinettier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng liên gai Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng liên gai
  • Vineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vineux vineux
  • Vineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) màu rượu vang; (có) mùi rượu vang 1.2 (thuộc) rượu vang 1.3 Có độ rượu cao, nặng (rượu vang)...
  • Vingt

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hai mươi 1.2 (thứ) hai mươi 1.3 Nhiều 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Hai mươi 1.6 Số hai mươi 1.7 Ngày hai...
  • Vingt-deux

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Cẩn thận!, coi chừng! Thán từ Cẩn thận!, coi chừng!
  • Vingtain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dạ hai mươi trăm; lụa hai nghìn (hai nghìn sợi dọc) Danh từ giống đực...
  • Vingtaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hai chục; độ hai chục 1.2 Tuổi hai mươi Danh từ giống cái Hai chục; độ hai chục Une vingtaine...
  • Vingtième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ hai mươi 2 Danh từ 2.1 Người thứ hai mươi; cái thứ hai mươi 3 Danh từ giống đực 3.1 Phần hai...
  • Vingtièmement

    Phó từ Hai mươi là
  • Vinicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sản xuất rượu vang Tính từ Sản xuất rượu vang Pays vinicole xứ sản xuất rượu vang
  • Vinificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm rượu vang Danh từ giống đực Người làm rượu vang
  • Vinification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật làm rượu vang Danh từ giống cái Kỹ thuật làm rượu vang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top