Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vitre

Mục lục

Danh từ giống cái

(tấm) kính, (mặt) kính
Les vitres d'une fenêtre
các kính cửa sổ
Vitre avant d'une voiture
kính trước của xe
(từ cũ, nghĩa cũ) cửa kính; tủ kính
casser les vitres casser
casser

Xem thêm các từ khác

  • Vitrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lắp kính Ngoại động từ Lắp kính Vitrer une porte lắp kính cửa
  • Vitrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề kính tấm (làm, lắp, cắt, bán kính tấm) 1.2 Hàng kính tấm Danh từ giống cái Nghề...
  • Vitrescible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thủy tinh hóa Tính từ Có thể thủy tinh hóa
  • Vitreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vitreux vitreux
  • Vitreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng thủy tinh trong 1.2 Lờ đờ Tính từ (có) dạng thủy tinh trong Structure vitreuse cấu trúc thủy...
  • Vitrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ kính tấm (làm, lắp, cắt kính tấm) 1.2 Người bán kính tấm Danh từ giống đực Thợ...
  • Vitrifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thủy tinh hóa Tính từ Có thể thủy tinh hóa Enduit vitrifiable lớp trát có thể thủy tinh hóa
  • Vitrificatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thủy tinh hóa Tính từ Thủy tinh hóa
  • Vitrification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thủy tinh hóa 1.2 Sự phủ một lớp chất dẻo trong 1.3 Phản nghĩa Dévitrification. Danh từ...
  • Vitrificative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vitrificatif vitrificatif
  • Vitrifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thủy tinh hóa 1.2 Phủ một lớp chất dẻo trong 1.3 Phản nghĩa Dévitrifier. Ngoại động từ Thủy...
  • Vitrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tủ kính 1.2 (nghĩa rộng) đồ bày tủ kính Danh từ giống cái Tủ kính Vitrine de libraire tủ...
  • Vitriol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ( hóa học) sunfat 1.2 ( hóa học) axit sunfuric đậm đặc (cũng huile de vitriol)...
  • Vitriolage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự xử lý (bằng) axit sunfuric Danh từ giống đực (ngành dệt) sự xử lý (bằng)...
  • Vitrioler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) xử lý (bằng) axit sunfuric 1.2 Hắt axit sunfuric vào (ai) Ngoại động từ (ngành dệt)...
  • Vitriolerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xưởng chế axit sunfuric Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) xưởng chế...
  • Vitrioleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ hắt axit sunfuric (vào người khác) Danh từ giống đực Kẻ hắt axit sunfuric (vào người...
  • Vitrioleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vitrioleur vitrioleur
  • Vitriolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xem vitriol 2 Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) xem vitriol 2 Acide vitriolique axit sunfuric
  • Vitriolisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự xuất hiện lớp phấn mặt sắt sunfat (trên pirit) Danh từ giống cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top