Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vitriol

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ cũ, nghĩa cũ) ( hóa học) sunfat
Vitriol blanc
kẽm sunfat
Vitriol bleu
đồng sunfat
Vitriol vert
sắt sunfat
( hóa học) axit sunfuric đậm đặc (cũng huile de vitriol)
Rượu nặng mà tồi

Xem thêm các từ khác

  • Vitriolage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự xử lý (bằng) axit sunfuric Danh từ giống đực (ngành dệt) sự xử lý (bằng)...
  • Vitrioler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) xử lý (bằng) axit sunfuric 1.2 Hắt axit sunfuric vào (ai) Ngoại động từ (ngành dệt)...
  • Vitriolerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xưởng chế axit sunfuric Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) xưởng chế...
  • Vitrioleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ hắt axit sunfuric (vào người khác) Danh từ giống đực Kẻ hắt axit sunfuric (vào người...
  • Vitrioleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vitrioleur vitrioleur
  • Vitriolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xem vitriol 2 Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) xem vitriol 2 Acide vitriolique axit sunfuric
  • Vitriolisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự xuất hiện lớp phấn mặt sắt sunfat (trên pirit) Danh từ giống cái...
  • Vitrioliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) sunfat hóa Ngoại động từ ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) sunfat hóa...
  • Vitrophyre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) vitrofia Danh từ giống đực (khoáng vật học) vitrofia
  • Vitropression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ép kính Danh từ giống cái (y học) sự ép kính
  • Vitrée

    Tính từ giống cái Xem vitré
  • Vitulaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Fièvre vitulaire ) (thú y học) sốt sản (của bò cái)
  • Vitupérateur

    Danh từ (văn học) kẻ lớn tiếng chê trách
  • Vitupération

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự lớn tiếng chê trách 1.2 Lời chê trách lớn tiếng 2 Phản nghĩa 2.1 Approbation...
  • Vitupérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) lớn tiếng chê trách 2 Nội động từ 2.1 Phản kháng kịch liệt 3 Phản nghĩa 3.1...
  • Vivable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) sống được 1.2 Có thể sống chung được 1.3 Phản nghĩa Invivable. Tính từ (thân mật) sống...
  • Vivace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống dai 1.2 Dai dẳng 1.3 (âm nhạc) hoạt Tính từ Sống dai Plantes vivaces cây sống dai Dai dẳng Préjugés...
  • Vivacement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dai dẳng Phó từ Dai dẳng
  • Vivacité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lanh lợi, sự nhanh nhẹn, sự linh hoạt 1.2 Sự nhạy bén, sự sắc sảo 1.3 Sự rực rỡ,...
  • Vivandier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người đi theo bán hàng căng tin (cho quân đội) Danh từ giống đực (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top