- Từ điển Pháp - Việt
Watt-heure
Xem thêm các từ khác
- 
                                WattmanMục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều wattmans, wattmen) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người lái xe điện Danh từ giống đực (...
- 
                                WattmansMục lục 1 Số nhiều của wattman Số nhiều của wattman
- 
                                WattmenMục lục 1 Số nhiều của wattman Số nhiều của wattman
- 
                                WavelliteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vavelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vavelit
- 
                                WbMục lục 1 (điện học) vêbe (ký hiệu) (điện học) vêbe (ký hiệu)
- 
                                WeberMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) vêbe (đơn vị từ thông) Danh từ giống đực (điện học) vêbe (đơn vị từ...
- 
                                WeederMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) bừa răng mềm Danh từ giống đực (nông nghiệp) bừa răng mềm
- 
                                Week-endMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỳ nghỉ cuối tuần (gồm thứ bảy và chủ nhật) Danh từ giống đực Kỳ nghỉ cuối tuần...
- 
                                WehrliteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) veclit Danh từ giống cái (khoáng vật học) veclit
- 
                                WellingtoniaMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cù tùng khổng lồ Danh từ giống đực (thực vật học) cây cù tùng...
- 
                                WellsiteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) venxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) venxit
- 
                                WeltanschauungMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) thế giới quan Danh từ giống cái (triết học) thế giới quan
- 
                                WelterMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) hạng trung bình nhẹ Danh từ giống đực (thể dục thể thao) hạng trung...
- 
                                WergeldMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tiền bồi thường án mạng Danh từ giống đực (sử học) tiền bồi thường...
- 
                                WesternMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) phim mạo hiểm miền Tây ( Hoa Kỳ) Danh từ giống đực (điện ảnh) phim mạo...
- 
                                WestphalienMục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) (thuộc) kỷ vetfali; (thuộc) bậc vetfali 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (địa chất,...
- 
                                WestphalienneMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái westphalien westphalien
- 
                                WhMục lục 1 (điện học) oát-giờ (ký hiệu) (điện học) oát-giờ (ký hiệu)
- 
                                WharfMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cầu bến Danh từ giống đực (hàng hải) cầu bến
- 
                                WherryMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu nội địa (của Anh) Danh từ giống đực Tàu nội địa (của Anh)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                