Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Whippet

Mục lục

Danh từ giống đực

Giống chó uypit (của Anh)

Xem thêm các từ khác

  • Whipping

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự rung (tàu) Danh từ giống đực (hàng hải) sự rung (tàu)
  • Whiskies

    Mục lục 1 Số nhiều của whisky Số nhiều của whisky
  • Whisky

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều whiskies) 1.1 Rượu uytki Danh từ giống đực ( số nhiều whiskies) Rượu uytki
  • Whist

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bài uýt Danh từ giống đực (sử học) bài uýt
  • White spirit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xăng trắng Danh từ giống đực Xăng trắng
  • Whitneyite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vitneit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vitneit
  • Widia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) viđia (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) viđia (hợp kim)
  • Wigwam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Làng 1.2 Lều (của người da đỏ Bắc Mỹ) Danh từ giống đực Làng Lều (của người da...
  • Wildgrave

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) huân tước Danh từ giống đực (sử học) huân tước
  • Wildgraviat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đất huân tước Danh từ giống đực (sử học) đất huân tước
  • Williamsite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) viliamxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) viliamxit
  • Willyamite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) viliamit Danh từ giống cái (khoáng vật học) viliamit
  • Wilsonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vinxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vinxonit
  • Wiluite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) viluit Danh từ giống cái (khoáng vật học) viluit
  • Winch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tời kéo tay (trên thuyền) Danh từ giống đực Tời kéo tay (trên thuyền)
  • Windsurf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền buồm uynxớc 1.2 (thể dục thể thao) môn thuyền buồm uynxớc Danh từ giống đực...
  • Wintergreen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Essence de wintergreen ) tinh dầu dùng để chế nước hoa
  • Wisigoth

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) thuộc bộ lạc Vi-di-gốt Tính từ (sử học) thuộc bộ lạc Vi-di-gốt
  • Wisigothique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ wisigoth wisigoth
  • Wiski

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xe độc mã hai bánh Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) xe độc mã...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top