Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Xi

Mục lục

Danh từ giống đực

Xi (chữ cái Hy Lạp)

Xem thêm các từ khác

  • Xipho

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực xiphophore xiphophore
  • Xiphodon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thú răng kiếm ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) thú...
  • Xiphophore

    Mục lục 1 Bản mẫu:Xiphophore 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá đuôi kiếm Bản mẫu:Xiphophore Danh từ giống...
  • Xiphosures

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) phân lớp đuôi kiếm Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Xonaltite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xonantit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xonantit
  • Xonotlite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xonotlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xonotlit
  • Xylane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, hóa học) xilan Danh từ giống đực (sinh vật học, hóa học) xilan
  • Xylidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xilidin Danh từ giống cái ( hóa học) xilidin
  • Xylinabaria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dây cao su Malaixia Danh từ giống đực (thực vật học) dây cao su Malaixia
  • Xylite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xilit (dùng làm chất nổ) Danh từ giống cái Xilit (dùng làm chất nổ)
  • Xylocope

    Mục lục 1 Bản mẫu:Xylocope 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) ong đục gỗ Bản mẫu:Xylocope Danh từ giống đực...
  • Xylographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ khắc gỗ Danh từ giống đực Thợ khắc gỗ
  • Xylographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật in bản khắc gỗ 1.2 Bản in khắc gỗ Danh từ giống cái Thuật in bản khắc gỗ Bản...
  • Xylographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem xylographie Tính từ Xem xylographie Procédé xylographique phương pháp in bản khắc gỗ
  • Xylologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa gỗ, mộc học Danh từ giống cái Khoa gỗ, mộc học
  • Xylologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ xylologie xylologie
  • Xylonique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide xylonique ) ( hóa học) axit xilonic
  • Xylophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn gỗ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sâu ăn gỗ, sâu đục gỗ Tính từ Ăn gỗ Larve xylophage ấu trùng...
  • Xylophagie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ăn gỗ Danh từ giống cái Sự ăn gỗ
  • Xylophone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn phiến gỗ Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn phiến gỗ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top