- Từ điển Pháp - Việt
Zadruga
Xem thêm các từ khác
-
Zagaie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sagaie sagaie -
Zaglossus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thú lông nhím mỏ dài Danh từ giống đực (động vật học) thú lông nhím... -
Zain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có tí lông trắng nào (ngựa, chó) Tính từ Không có tí lông trắng nào (ngựa, chó) -
Zakouski
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) món ăn khai vị (của Nga) Danh từ giống cái ( số nhiều) món ăn khai vị (của... -
Zamia
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực zamier zamier -
Zamier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tuế thông Danh từ giống đực (thực vật học) cây tuế thông -
Zancle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá liềm Danh từ giống đực (động vật học) cá liềm -
Zani
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực zanni zanni -
Zanni
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vai hề (trong hài kịch ý) Danh từ giống đực Vai hề (trong hài kịch ý) -
Zannichellie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây rễ khoan Danh từ giống cái (thực vật học) cây rễ khoan -
Zanzi
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực zanziba zanziba -
Zanziba
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) trò chơi zanzi Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) trò chơi... -
Zaratite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) zaratit Danh từ giống cái (khoáng vật học) zaratit -
Zarzuela
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhạc kịch ( Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Nhạc kịch ( Tây Ban Nha) -
Zazou
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thanh niên mê nhạc ja (khoảng năm 1942 ở Pháp) 2 Tính từ 2.1 Mê nhạc ja Danh từ Thanh niên mê nhạc ja... -
Zazoue
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái zazou zazou -
Zea
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngô Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngô -
Zellige
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gạch men (để trang trí, ở Ma-rốc) Danh từ giống đực Gạch men (để trang trí, ở Ma-rốc) -
Zemstvo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hội đồng hàng tỉnh ( Nga) Danh từ giống đực (sử học) hội đồng hàng tỉnh... -
Zen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thiền tông (đạo Phật ở Nhật Bản) Danh từ giống đực (tôn giáo) thiền tông...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.