Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Zannichellie

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) cây rễ khoan

Xem thêm các từ khác

  • Zanzi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực zanziba zanziba
  • Zanziba

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) trò chơi zanzi Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) trò chơi...
  • Zaratite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) zaratit Danh từ giống cái (khoáng vật học) zaratit
  • Zarzuela

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhạc kịch ( Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Nhạc kịch ( Tây Ban Nha)
  • Zazou

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thanh niên mê nhạc ja (khoảng năm 1942 ở Pháp) 2 Tính từ 2.1 Mê nhạc ja Danh từ Thanh niên mê nhạc ja...
  • Zazoue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái zazou zazou
  • Zea

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngô Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngô
  • Zellige

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gạch men (để trang trí, ở Ma-rốc) Danh từ giống đực Gạch men (để trang trí, ở Ma-rốc)
  • Zemstvo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hội đồng hàng tỉnh ( Nga) Danh từ giống đực (sử học) hội đồng hàng tỉnh...
  • Zen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thiền tông (đạo Phật ở Nhật Bản) Danh từ giống đực (tôn giáo) thiền tông...
  • Zend

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Den (dùng viết kinh của đạo thiện) Danh từ giống đực (ngôn ngữ...
  • Zeppelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khí cầu zeplin Danh từ giống đực Khí cầu zeplin
  • Zest

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 2 Thán từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngay! 2.2 Danh từ giống đực 2.3 Vỏ (cam, chanh) 2.4 Màng ngăn...
  • Zeste

    Mục lục 1 Xem zest Xem zest
  • Zester

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọt vỏ (cam, chanh) Ngoại động từ Gọt vỏ (cam, chanh)
  • Zesteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao gọt vỏ cam chanh Danh từ giống đực Dao gọt vỏ cam chanh
  • Zesteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy gọt vỏ cam chanh Danh từ giống cái Máy gọt vỏ cam chanh
  • Zeugites

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) công dân đẳng cấp thứ ba ( A-ten) Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Zeugma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) lối nối hợp Danh từ giống đực (văn học) lối nối hợp
  • Zeugme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực zeugma zeugma
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top