Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Zoologique

Mục lục

Tính từ

Xem zoologie
Classification zoologique
phân loại động vật
jardin zoologique jardin
jardin

Xem thêm các từ khác

  • Zoologiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt động vật học, trên quan điểm động vật học Phó từ Về mặt động vật học, trên quan...
  • Zoologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà động vật học Danh từ Nhà động vật học
  • Zoologue

    Mục lục 1 Xem zoologiste Xem zoologiste
  • Zoom

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) ấn tượng zum 1.2 (điện ảnh) ống kính zum, ống kính tiêu cự thay đổi Danh...
  • Zoomancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép bói động vật Danh từ giống cái Phép bói động vật
  • Zoomorphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình động vật Tính từ (có) hình động vật
  • Zoomorphisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự biến thành động vật (trong các truyện dân gian..) Danh từ giống đực Sự biến thành...
  • Zoonose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh động vật truyền cho người Danh từ giống cái (y học) bệnh động vật truyền...
  • Zooparasite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Động vật ký sinh Danh từ giống đực Động vật ký sinh
  • Zoophilie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giao hợp với thú 1.2 Sự ưa động vật Danh từ giống cái Sự giao hợp với thú Sự ưa...
  • Zoophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ám ảnh sợ động vật Danh từ giống cái Ám ảnh sợ động vật
  • Zoophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc, từ cũ nghĩa cũ) diềm mũ cột (lúc đầu có trang trí hình động vật) Danh từ...
  • Zoophorique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mang động vật, đỡ hình động vật Tính từ Mang động vật, đỡ hình động vật Colonne zoophorique...
  • Zoophytes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học, từ cũ nghĩa cũ) động vật dạng cây Danh từ giống đực...
  • Zooprophylaxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự phòng bệnh bằng động vật Danh từ giống cái (y học) sự phòng bệnh bằng động...
  • Zoopsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ảo thị động vật Danh từ giống cái (y học) ảo thị động vật
  • Zoosporange

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) túi bào tử động Danh từ giống đực (thực vật học) túi bào tử động
  • Zoospore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử động Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử động
  • Zootaxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép phân loại động vật Danh từ giống cái Phép phân loại động vật
  • Zootechnicien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà kỹ thuật chăn nuôi Danh từ giống đực Nhà kỹ thuật chăn nuôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top