- Từ điển Nhật - Anh
あいこくしんをつちかう
Xem thêm các từ khác
-
あいこくしゅぎ
[ 愛国主義 ] patriotism -
あいこくうんどう
[ 愛国運動 ] (n) patriotic movement -
あいことば
[ 合言葉 ] (n) password/watchword -
あいこう
[ 愛好 ] (n,vs) love/adoration -
あいこうしゃ
[ 愛好者 ] enthusiast/fan/devotee/one who loves something -
あいこうか
[ 愛好家 ] lover -
あいいく
[ 愛育 ] (n,vs) tender nurture -
あいいろ
[ 藍色 ] (n) indigo blue -
あいいろがかったきじ
[ 藍色掛かった生地 ] cloth tinged with indigo -
あいいれない
[ 相容れない ] (adj,exp) in conflict/incompatible/out of harmony/running counter -
あいいん
[ 愛飲 ] (n,vs) usual drink -
あいいんしゃ
[ 愛飲者 ] (habitual) drinker -
あいうち
[ 相討ち ] (n) simultaneously striking each other -
あいさつ
[ 挨拶 ] (n,vs) greeting/salutation/(P) -
あいさつはぬきで
[ 挨拶は抜きで ] without compliments (greetings) -
あいさつまわり
[ 挨拶まわり ] New Year courtesy calls -
あいさつじょう
[ 挨拶状 ] greeting card -
あいさい
[ 愛妻 ] (n) beloved wife -
あいさいか
[ 愛妻家 ] devoted husband -
あいさん
[ 愛餐 ] love feast/agape
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.