- Từ điển Nhật - Anh
あいぼう
Xem thêm các từ khác
-
あいま
[ 合間 ] (n) interval/(P) -
あいまって
[ 相俟って ] (adv) coupled with/together -
あいまい
[ 曖昧 ] (adj-na,n) vague/ambiguous/(P) -
あいまいさ
[ 曖昧さ ] ambiguity -
あいまいもこ
[ 曖昧模糊 ] (adj-na) obscure/vague/ambiguous -
あいみつもり
[ 相見積り ] competitive bids or bidding -
あいみたがい
[ 相身互い ] (n) mutual assistance or sympathy -
あいがも
[ 間鴨 ] (n) (meat of) cross between a mallard and domestic duck -
あいがん
[ 愛玩 ] (n,vs) fond of -
あいがんどうぶつ
[ 愛玩動物 ] pet (animal) -
あいがんぶつ
[ 愛玩物 ] prized or treasured object -
あいぜんみょうおう
[ 愛染明王 ] (n) (Buddhism) esoteric school deity of love -
あいおい
[ 相生い ] (n) developing together -
あいおいのまつ
[ 相生の松 ] double pine/twin pines -
あいおん
[ 哀音 ] (n) sad voices/sad sounds -
あいず
[ 相図 ] (n,vs) sign/signal -
あいたしゅぎ
[ 愛他主義 ] (n) altruism -
あいたしゅぎしゃ
[ 愛他主義者 ] (n) altruist -
あいたい
[ 相対 ] (n,vs) confrontation/facing/between ourselves/no third party/tete-a-tete -
あいたいばいばい
[ 相対売買 ] negotiated transaction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.