- Từ điển Nhật - Anh
あいれん
Xem thêm các từ khác
-
あいよく
[ 愛欲 ] (n) passion/love/lust -
あいよう
[ 愛用 ] (adj-no,n,vs) favorite/habitual use/(P) -
あいようしゃ
[ 愛用者 ] (n) regular user/person who favors (something) -
あいもち
[ 相持ち ] (n) joint ownership/sharing/going Dutch -
あいやく
[ 相役 ] (n) colleague -
あいやど
[ 相宿 ] (n) staying in the same inn or hotel/rooming together -
あいらく
[ 哀楽 ] (n) grief and pleasure -
あいらしい
[ 愛らしい ] (adj) pretty/charming/lovely -
あいるらんど
[ 愛蘭 ] Ireland (p)/Eire -
あう
[ 遭う ] (v5u) to meet/to encounter (undesirable nuance)/(P) -
あうん
[ 阿吽 ] (sanskr:) Om/Aun/syllable representing the primordial trinity of Vishnu, Shiva and Brahman -
あうんのこきゅう
[ 阿吽の呼吸 ] (n) the harmonizing, mentally and physically, of two parties engaged in an activity -
あうんの呼吸
[ あうんのこきゅう ] (n) the harmonizing, mentally and physically, of two parties engaged in an activity -
あうやくそく
[ 会う約束 ] rendezvous -
あさくず
[ 麻屑 ] oakum/tow -
あさくさのり
[ 浅草海苔 ] (n) dried laver -
あさぐつ
[ 浅沓 ] (n) variety of lacquered clogs -
あさぐろい
[ 浅黒い ] (adj) darkish/swarthy/(P) -
あさぐもり
[ 朝曇り ] (n) a cloudy morning -
あさだち
[ 朝立ち ] (n) erection when waking in the morning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.