- Từ điển Nhật - Anh
あがりこむ
Xem thêm các từ khác
-
あがりさがり
[ 上がり下がり ] (n) rise and fall/fluctuation -
あがりかまち
[ 上がり框 ] (n) piece of wood at front edge of entranceway floor/agarikamachi -
あがりめ
[ 上がり目 ] (n) eyes slanted upward/rising tendency -
あがりもの
[ 上がり物 ] (n) food offering/yield/waste -
あがりゆ
[ 上がり湯 ] (n) clean hot bath water for rinsing -
あがる
[ 挙がる ] (v5r) to become prosperous/to be captured/(P) -
あぜ
[ 畦 ] (n) (uk) causeway -
あぜくら
[ 校倉 ] (n) ancient log storehouse -
あぜくらづくり
[ 校倉造り ] ancient architectural style utilizing intercrossed triangle logs -
あぜみち
[ 畔道 ] (n) footpath between rice fields -
あぜん
[ 唖然 ] (adj-na,n) dumbfounded -
あぜんと
[ 唖然と ] in mute amazement -
あお
[ 青 ] (n) blue/green/green light/(P) -
あおき
[ 青木 ] (n) live tree/Japanese laurel -
あおくさ
[ 青草 ] (n) green grass -
あおくさい
[ 青臭い ] (adj) inexperienced/immature/grassy-smelling -
あおぐ
[ 煽ぐ ] (v5g) to fan/to flap -
あおぐろい
[ 青黒い ] (adj) dark blue/discolored -
あおそこひ
[ 青内障 ] glaucoma -
あおだち
[ 青立ち ] (n) failing to ripen or blossom
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.