- Từ điển Nhật - Anh
あけい
Xem thêm các từ khác
-
あけすけ
[ 明け透け ] (adj-na,adv,n) honest/open/frank/outspoken -
あけわたす
[ 明け渡す ] (v5s) to vacate/to surrender -
あけわたる
[ 明け渡る ] (v5r) darkness giving way to the light of the morning -
あける
[ 開ける ] (v1) to open/(P) -
あけむつ
[ 明け六つ ] (n-t) the sixth hour of the morning -
あげく
[ 揚げ句 ] (n-adv,n-t) in the end/finally/at last/(P) -
あげくのはて
[ 揚句の果て ] (adv,n) finally/in the end/on top of all that -
あげそうば
[ 上げ相場 ] (n) bullish market -
あげだま
[ 揚げ玉 ] (n) bits of fried batter left after cooking tempura -
あげだたみ
[ 上げ畳 ] (n) a tatami finished on both sides -
あげだし
[ 揚げ出し ] (n) deep-fried (food) -
あげだしどうふ
[ 揚げ出し豆腐 ] (n) deep-fried tofu -
あげちょう
[ 揚げ超 ] (n) (abbr) excess of withdrawals over deposits -
あげつらう
[ 論う ] (v5u) (1) to discuss/(2) to find fault with/to criticize -
あげて
[ 挙げて ] (adv) all/whole/en masse -
あげど
[ 揚げ戸 ] (n) push-up door/roll-up shutter -
あげなべ
[ 揚げ鍋 ] (n) deep fryer -
あげはちょう
[ 揚羽蝶 ] (n) swallowtail butterfly -
あげば
[ 揚げ場 ] landing stage -
あげひばり
[ 揚げ雲雀 ] soaring skylark
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
