- Từ điển Nhật - Anh
あざみ
Xem thêm các từ khác
-
あざけり
[ 嘲り ] (n) ridicule/scorn -
あざけりわらう
[ 嘲り笑う ] (v5u) to laugh to scorn -
あざける
[ 嘲る ] (v5r) (uk) to scoff/(P) -
あざわらう
[ 嘲笑う ] (v5u) (uk) to sneer at/to ridicule -
あざやか
[ 鮮やか ] (adj-na,n) vivid/clear/brilliant/(P) -
あざやかなひこうぶり
[ 鮮やかな飛行振り ] skillful piloting -
あざらし
[ 海豹 ] (n) seal (animal) -
あざらしししょう
[ 海豹肢症 ] (n) phocomelia -
あざむきまどわす
[ 欺き惑わす ] (v5s) to deceive and lead astray -
あざむく
[ 欺く ] (v5k) to deceive/(P) -
あざ笑う
[ あざわらう ] (v5u) (uk) to sneer at/to ridicule -
あしきり
[ 足切り ] (n) cutoff point -
あしくび
[ 足首 ] (n) ankle/(P) -
あしだ
[ 足駄 ] (n) high clogs/rain clogs -
あしだまり
[ 足溜り ] (n) base of operations/foothold -
あしだい
[ 足代 ] (n) transportation or traveling expenses -
あしてまとい
[ 足手纏い ] (adj-na,n) (acting as) a drag -
あしとり
[ 足取り ] (n) (in sumo) downing an opponent by grabbing his leg -
あしどめ
[ 足止め ] (n,vs) house arrest/confinement/keeping indoors/inducement to stay/(P) -
あしなみ
[ 足並み ] (n) pace/step
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.